Characters remaining: 500/500
Translation

histamine

/'histəmi:n/
Academic
Friendly

Từ "histamine" trong tiếng Pháp (cũng giống như trong tiếng Việt) là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học sinh vật học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Histaminemột hợp chất hóa học tự nhiên được sản xuất bởi cơ thể vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng sinh học, đặc biệttrong phản ứng miễn dịch viêm. Histamine thường được giải phóng khi cơ thể gặp phải dị ứng hoặc chấn thương, gây ra các triệu chứng như ngứa, sưng tấy, đỏ da.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "L'histamine est libérée par les cellules lors d'une réaction allergique."
    • (Histamine được giải phóng bởi các tế bào trong một phản ứng dị ứng.)
  2. Trong hóa học:

    • "Les chercheurs étudient les effets de l'histamine sur le système nerveux."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của histamine lên hệ thần kinh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Histaminique: Tính từ liên quan đến histamine, thường dùng để chỉ các phản ứng hoặc thuốc liên quan đến histamine.
    • Ví dụ: "Les antihistaminiques sont utilisés pour traiter les allergies."
    • (Thuốc kháng histamine được sử dụng để điều trị dị ứng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Antihistaminique: Thuốc kháng histamine, dùng để giảm triệu chứng dị ứng bằng cách ngăn chặn tác động của histamine.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Có thể nói về vai trò của histamine trong các bệnhkhác nhau:
    • "Une surproduction d'histamine peut entraîner des troubles comme l'asthme et l'urticaire."
    • (Việc sản xuất quá mức histamine có thể dẫn đến các rối loạn như hen suyễn mày đay.)
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không idioms hay cụm từ cố định nào liên quan trực tiếp đến "histamine" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế hoặc sinh học, bạnthể kết hợp từ này với những từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả tình trạng sức khỏe, chẳng hạn như "réaction histaminique" (phản ứng histamine).

Kết luận:

Histaminemột từ quan trọng trong lĩnh vực y học sinh học, với nhiều ứng dụng ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu về histamine sẽ giúp bạn trong việc nắm bắt các kiến thức liên quan đến phản ứng dị ứng các loại thuốc điều trị.

danh từ giống cái
  1. (hóa học, sinh vật học) histamin

Comments and discussion on the word "histamine"