Từ "histogenesis" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "histo-" (mô) và "genesis" (sự phát sinh, hình thành). Trong tiếng Việt, "histogenesis" được dịch là "sự phát sinh mô" và thường được dùng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt là sinh học tế bào và phát triển.
Histogenesis (sự phát sinh mô) là quá trình mà các mô (nhóm tế bào cùng loại) hình thành và phát triển từ các tế bào gốc. Quá trình này rất quan trọng trong sự phát triển của cơ thể sống, vì nó quyết định cách mà các mô và cơ quan khác nhau được hình thành.
Câu đơn giản: "Histogenesis is essential for the proper development of tissues in embryos." (Sự phát sinh mô là cần thiết cho sự phát triển đúng đắn của các mô trong phôi.)
Câu nâng cao: "Understanding histogenesis can provide insights into developmental abnormalities and potential therapeutic approaches." (Hiểu biết về sự phát sinh mô có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các bất thường trong phát triển và các phương pháp điều trị tiềm năng.)
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "histogenesis", nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Grow into": Trở thành một cái gì đó, thường được sử dụng để mô tả quá trình phát triển hoặc trưởng thành của một tế bào hay mô.