Characters remaining: 500/500
Translation

histogenesis

/,histou'dʤenisis/ Cách viết khác : (histogeny) /his'tɔdʤini/
Academic
Friendly

Từ "histogenesis" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "histo-" () "genesis" (sự phát sinh, hình thành). Trong tiếng Việt, "histogenesis" được dịch "sự phát sinh " thường được dùng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt sinh học tế bào phát triển.

Định nghĩa:

Histogenesis (sự phát sinh ) quá trình các (nhóm tế bào cùng loại) hình thành phát triển từ các tế bào gốc. Quá trình này rất quan trọng trong sự phát triển của cơ thể sống, quyết định cách các cơ quan khác nhau được hình thành.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Histogenesis is essential for the proper development of tissues in embryos." (Sự phát sinh cần thiết cho sự phát triển đúng đắn của các trong phôi.)

  2. Câu nâng cao: "Understanding histogenesis can provide insights into developmental abnormalities and potential therapeutic approaches." (Hiểu biết về sự phát sinh có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các bất thường trong phát triển các phương pháp điều trị tiềm năng.)

Biến thể của từ:
  • Histogenetic (tính từ): Liên quan đến sự phát sinh . dụ: "The histogenetic pathways of stem cells are crucial for regenerative medicine." (Các con đường phát sinh của tế bào gốc rất quan trọng cho y học tái sinh.)
Các từ gần giống:
  • Histology: (Danh từ) Sinh lý học , nghiên cứu về cấu trúc chức năng của các . dụ: "Histology helps us understand the microscopic structure of tissues." (Sinh lý học giúp chúng ta hiểu cấu trúc vi của các .)
  • Morphogenesis: (Danh từ) Quá trình hình thành hình dạng cấu trúc của cơ thể. dụ: "Morphogenesis is a key aspect of developmental biology." (Quá trình hình thành hình dạng một khía cạnh quan trọng của sinh học phát triển.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Tissue formation: (Danh từ) Hình thành . Đây một cụm từ có nghĩa gần giống với "histogenesis".
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "histogenesis", nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Grow into": Trở thành một cái đó, thường được sử dụng để mô tả quá trình phát triển hoặc trưởng thành của một tế bào hay .

danh từ
  1. (sinh vật học) sự phát sinh

Comments and discussion on the word "histogenesis"