Characters remaining: 500/500
Translation

hitlérien

Academic
Friendly

Từ "hitlérien" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tên của Adolf Hitler, nhà lãnh đạo của Đức Quốc xã trong Thế chiến II. Từ này được sử dụng như một tính từ danh từ với các ý nghĩa sau:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "hitlérien" có nghĩa là "thuộc về thuyếtcủa Hitler" hay "liên quan đến chế độ của Hitler". thường dùng để chỉ những ý tưởng, chính sách hoặc hành động liên quan đến chủ nghĩa phát xít những quan điểm của Hitler.
  • Danh từ: Khi dùng như một danh từ, "hitlérien" chỉ những người theo chủ nghĩa của Hitler hoặc những người ủng hộ các tư tưởng của ông.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "Les idées hitlériennes sont basées sur le racisme et l'antisémitisme." (Các ý tưởng hitlérien dựa trên chủ nghĩa phân biệt chủng tộc chống Do Thái.)
  • Danh từ:

    • "Il est un hitlérien convaincu." (Anh tamột người theo chủ nghĩa hitlérien kiên định.)
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • "Hitlérisme" (danh từ) có thể được sử dụng để chỉ hệ tư tưởng của Hitler, thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật hoặc chính trị.

    • Ví dụ: "Le hitlérisme a conduit à des atrocités sans précédent." (Chủ nghĩa hitlér đã dẫn đến những tội ác chưa từng thấy.)
  • Phân biệt với từ gần giống:

    • "Nazi" cũng chỉ những người theo chủ nghĩa phát xít, nhưng có thể rộng hơn bao gồm các thành viên của Đảng Quốc xã, không chỉ riêng những người theo tư tưởng của Hitler.
4. Từ đồng nghĩa:
  • "Nazi" (kẻ theo chủ nghĩa phát xít) có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "hitlérien" thường nhấn mạnh hơn vào tư tưởng thuyết của Hitler.
5. Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "hitlérien", nhưng trong văn cảnh lịch sử chính trị, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Régime hitlérien" (chế độ hitlér), chỉ về chính quyền của Hitler. - "Idéologie hitlérienne" (hệ tư tưởng hitlér), chỉ về các ý tưởng chính sách của Hitler.

6. Chú ý:

Khi sử dụng từ "hitlérien", bạn cần cẩn trọng về ngữ cảnh, từ này mang một ý nghĩa nặng nề có thể gây tranh cãi, liên quan đến những vấn đề lịch sử nhạy cảm các tội ác chống lại nhân loại.

tính từ
  1. (thuộc) Hít-le
    • Doctrine hitlérienne
      luận thuyết Hít-le
danh từ
  1. kẻ theo luận thuyết Hít-le, kẻ đồng bọn của Hít-le

Comments and discussion on the word "hitlérien"