Characters remaining: 500/500
Translation

hodge-podge

/'hɔtʃpɔt/ Cách viết khác : (hodge-podge) /'hɔdʤpɔdʤ/ (hotchpotch) /'hɔtʃpɔtʃ/
Academic
Friendly

Từ "hodge-podge" trong tiếng Anh có nghĩa một mớ hỗn hợp, thường dùng để chỉ một sự kết hợp lộn xộn của nhiều thứ khác nhau. Có thể hiểu đơn giản rằng "hodge-podge" một loại hỗn hợp không trật tự rõ ràng, giống như một món ăn nhiều nguyên liệu không liên quan đến nhau.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Danh từ:

    • "Hodge-podge" thường được dùng như một danh từ để chỉ một tập hợp hỗn độn.
    • dụ: "The report was a hodge-podge of facts and opinions." (Báo cáo đó một mớ hỗn độn của các sự thật ý kiến.)
  2. Đặc biệt trong ẩm thực:

    • Trong ẩm thực, "hodge-podge" có thể chỉ một món ăn cụ thể, thường món thịt cừu hầm với rau, nhưng ý nghĩa này ít phổ biến hơn.
    • dụ: "We had hodge-podge for dinner, a delicious stew made with lamb and vegetables." (Chúng tôi đã ăn món hổ lốn cho bữa tối, một món hầm ngon được làm từ thịt cừu rau.)
  3. Trong ngữ cảnh pháp :

    • Từ này cũng có thể dùng trong ngữ cảnh pháp , chỉ việc thu gộp tài sản để chia đều khi không di chúc.
    • dụ: "The inheritance was a hodge-podge, with assets from different sources." (Tài sản thừa kế một mớ hỗn độn, với các tài sản từ nhiều nguồn khác nhau.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mixed bag: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ một tập hợp hỗn hợp nhưng có thể mang nghĩa tích cực hơn.
  • Mishmash: Một từ khác chỉ sự lộn xộn, hỗn hợp không đồng nhất.
  • Medley: Có thể chỉ một tập hợp đa dạng nhưng có thể sự liên kết hơn so với "hodge-podge".
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • A mixed bag: Tương tự như "hodge-podge", nhưng có thể chỉ ra rằng cả những điều tốt xấu trong hỗn hợp.
  • Potpourri: Một từ khác chỉ một sự kết hợp đa dạng nhưng thường liên quan đến mùi hương hoặc các yếu tố văn hóa nghệ thuật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The exhibition was a hodge-podge of contemporary and traditional art, making it difficult to appreciate any single piece." (Triển lãm một mớ hỗn độn của nghệ thuật hiện đại truyền thống, khiến cho việc cảm nhận từng tác phẩm trở nên khó khăn.)
danh từ
  1. món hổ lốn; món thịt cừu hầm rau
  2. (pháp ) sự thu gộp toàn bộ tài sản để chia đều (khi cha mẹ mất đi không để lại chúc thư)
  3. mớ hỗn hợp

Comments and discussion on the word "hodge-podge"