Từ "holdover" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một danh từ, thường chỉ những người hoặc vật còn lại sau một thời gian nhất định, đặc biệt là trong các bối cảnh như công việc hoặc nhiệm kỳ.
Người lưu nhiệm: Trong chính trị hoặc các tổ chức, "holdover" thường dùng để chỉ những người vẫn giữ chức vụ mặc dù đã hết nhiệm kỳ. Ví dụ: "The holdover members of the committee will help the new members adjust."
Sự vật còn lại: "Holdover" cũng có thể dùng để chỉ những vật phẩm hoặc thực phẩm còn lại từ một sự kiện trước đó. Ví dụ: "There were some holdovers from last night's dinner that we need to finish."
Chính trị: "The holdover governor implemented several new policies before leaving office."
Sự kiện: "We have some holdover decorations from the party last week."
Mặc dù "holdover" không có nhiều cụm từ hay idioms đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến việc giữ lại hoặc duy trì, chẳng hạn như: - Hold on: Giữ chặt; đợi một chút. - Hold back: Kìm nén; không tiết lộ.
Trong các tình huống chuyên môn, bạn có thể mô tả một "holdover" người có ảnh hưởng lớn trong các quyết định chiến lược của tổ chức.