Characters remaining: 500/500
Translation

holdover

/'hould,ouvə/
Academic
Friendly

Từ "holdover" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, thường chỉ những người hoặc vật còn lại sau một thời gian nhất định, đặc biệt trong các bối cảnh như công việc hoặc nhiệm kỳ.

Định nghĩa:
  1. Holdover (danh từ):
    • Người giữ chức vụ, vị trí công việc sau khi nhiệm kỳ đã kết thúc.
    • Cũng có thể ám chỉ một cái đó còn sót lại từ một thời kỳ trước đó.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Người lưu nhiệm: Trong chính trị hoặc các tổ chức, "holdover" thường dùng để chỉ những người vẫn giữ chức vụ mặc dù đã hết nhiệm kỳ. dụ: "The holdover members of the committee will help the new members adjust."

  • Sự vật còn lại: "Holdover" cũng có thể dùng để chỉ những vật phẩm hoặc thực phẩm còn lại từ một sự kiện trước đó. dụ: "There were some holdovers from last night's dinner that we need to finish."

dụ sử dụng:
  1. Chính trị: "The holdover governor implemented several new policies before leaving office."

    • (Thống đốc lưu nhiệm đã thực hiện một số chính sách mới trước khi rời khỏi văn phòng.)
  2. Sự kiện: "We have some holdover decorations from the party last week."

    • (Chúng ta một số đồ trang trí còn lại từ buổi tiệc tuần trước.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • "Holdover" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, nhưng chủ yếu được sử dụng một mình như một danh từ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Remnant: Cái còn lại, tàn dư.
  • Leftover: Cái còn lại, thường dùng để chỉ thức ăn.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "holdover" không nhiều cụm từ hay idioms đi kèm, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác liên quan đến việc giữ lại hoặc duy trì, chẳng hạn như: - Hold on: Giữ chặt; đợi một chút. - Hold back: Kìm nén; không tiết lộ.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các tình huống chuyên môn, bạn có thể mô tả một "holdover" người ảnh hưởng lớn trong các quyết định chiến lược của tổ chức.

danh từ
  1. người ở lại (chức vụ ) sau khi hết nhiệm kỳ, người lưu nhiệm

Comments and discussion on the word "holdover"