Characters remaining: 500/500
Translation

holily

/'hɔlədi/
Academic
Friendly

Từ "holily" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách thiêng liêng" hoặc "một cách thần thánh". Từ này thường được dùng để miêu tả hành động hoặc cách cư xử của một người liên quan đến sự thánh thiện, tôn kính hoặc đạo đức cao cả.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She prayed holily every morning. ( ấy cầu nguyện một cách thiêng liêng mỗi sáng.)
    • The monk lived holily in the mountains. (Người tu hành sống một cách thiêng liêng trên núi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The holily conducted ceremony was attended by many faithful followers. (Buổi lễ được tiến hành một cách thiêng liêng đã thu hút nhiều tín đồ.)
    • He spoke holily about the importance of compassion and love in our lives. (Anh ấy nói về tầm quan trọng của lòng từ bi tình yêu trong cuộc sống một cách thiêng liêng.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Holy (tính từ): có nghĩa "thánh thiện", "thiêng liêng". dụ: "This is a holy place." (Đây một nơi thiêng liêng.)
  • Holiness (danh từ): có nghĩa "sự thánh thiện". dụ: "The holiness of this site attracts many visitors." (Sự thánh thiện của địa điểm này thu hút nhiều du khách.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sacred: (tính từ) có nghĩa "thần thánh". dụ: "The sacred texts are revered by followers." (Các văn bản thần thánh được tôn kính bởi các tín đồ.)
  • Divine: (tính từ) có nghĩa "thiên thượng", "thiêng liêng". dụ: "She has a divine talent for music." ( ấy tài năng thiên thượng về âm nhạc.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "holily" không nhiều cụm từ thông dụng (idioms) hoặc động từ ghép (phrasal verbs) trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang nghĩa tương tự, như:
    • "Live holily" (sống một cách thiêng liêng)
    • "Act holily" (hành động một cách thiêng liêng)
Tóm lại:

"Holily" một phó từ rất đặc biệt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc khi nói về các hành động tính chất thánh thiện.

phó từ
  1. thiêng liêng, thần thánh

Comments and discussion on the word "holily"