Từ "holily" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách thiêng liêng" hoặc "một cách thần thánh". Từ này thường được dùng để miêu tả hành động hoặc cách cư xử của một người có liên quan đến sự thánh thiện, tôn kính hoặc đạo đức cao cả.
Cách sử dụng:
The holily conducted ceremony was attended by many faithful followers. (Buổi lễ được tiến hành một cách thiêng liêng đã thu hút nhiều tín đồ.)
He spoke holily about the importance of compassion and love in our lives. (Anh ấy nói về tầm quan trọng của lòng từ bi và tình yêu trong cuộc sống một cách thiêng liêng.)
Phân biệt với các biến thể:
Holy (tính từ): có nghĩa là "thánh thiện", "thiêng liêng". Ví dụ: "This is a holy place." (Đây là một nơi thiêng liêng.)
Holiness (danh từ): có nghĩa là "sự thánh thiện". Ví dụ: "The holiness of this site attracts many visitors." (Sự thánh thiện của địa điểm này thu hút nhiều du khách.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Sacred: (tính từ) có nghĩa là "thần thánh". Ví dụ: "The sacred texts are revered by followers." (Các văn bản thần thánh được tôn kính bởi các tín đồ.)
Divine: (tính từ) có nghĩa là "thiên thượng", "thiêng liêng". Ví dụ: "She has a divine talent for music." (Cô ấy có tài năng thiên thượng về âm nhạc.)
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "holily" không có nhiều cụm từ thông dụng (idioms) hoặc động từ ghép (phrasal verbs) trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể kết hợp nó với các từ khác để tạo thành các cụm từ mang nghĩa tương tự, như:
Tóm lại:
"Holily" là một phó từ rất đặc biệt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc khi nói về các hành động có tính chất thánh thiện.