Characters remaining: 500/500
Translation

holometabola

/,hɔloumi'tæbɔlə/
Academic
Friendly

Từ "holometabola" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một nhóm sâu bọ quá trình phát triển biến thái hoàn toàn. Chúng thuộc lớp Insecta đặc điểm trải qua bốn giai đoạn phát triển: trứng, ấu trùng, nhộng trưởng thành. Nhóm này bao gồm nhiều loại côn trùng phổ biến như bướm, ruồi, kiến.

Định nghĩa
  • Holometabola (danh từ số nhiều): Một nhóm sâu bọ biến thái hoàn toàn.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Butterflies are part of the holometabola group." (Bướm một phần của nhóm sâu bọ biến thái hoàn toàn).
  2. Câu nâng cao: "The holometabola insects undergo a complex life cycle, which includes stages such as larva and pupa." (Các loài côn trùng biến thái hoàn toàn trải qua một chu kỳ sống phức tạp, bao gồm các giai đoạn như ấu trùng nhộng).
Các biến thể từ gần giống
  • Holometabolous (tính từ): Thuộc về hoặc mô tả nhóm sâu bọ biến thái hoàn toàn. dụ: "Holometabolous insects undergo complete metamorphosis." (Các loài côn trùng biến thái hoàn toàn trải qua quá trình biến thái hoàn toàn).
  • Metamorphosis (danh từ): Quá trình biến đổi từ hình dạng này sang hình dạng khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học.
Từ đồng nghĩa
  • Complete metamorphosis: Cụm từ này có nghĩa tương đương với "holometabola" thường được dùng để chỉ quá trình phát triển của các loài côn trùng trong nhóm này.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "holometabola", nhưng trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Life cycle": Chu kỳ sống, thường được sử dụng để mô tả quá trình phát triển của sinh vật. - "Change form": Thay đổi hình thức, có thể được sử dụng để nói về quá trình biến thái của côn trùng.

Tóm tắt

"Holometabola" một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học để chỉ nhóm sâu bọ biến thái hoàn toàn, với chu trình sống phức tạp nhiều giai đoạn khác nhau.

danh từ số nhiều
  1. sâu bọ biến thái hoàn toàn

Comments and discussion on the word "holometabola"