Characters remaining: 500/500
Translation

honestly

/'ɔnistli/
Academic
Friendly

Từ "honestly" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "một cách trung thực", "chân thật" hoặc "thành thật". thường được sử dụng để diễn tả sự thật thà trong khi nói hoặc làm điều đó. Dưới đây một số điểm giải thích dụ cho từ "honestly":

Định nghĩa:
  • Honestly (phó từ): Lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Honestly, I don't think this is a good idea." (Thành thật nói, tôi không nghĩ đây một ý tưởng tốt.)
    • "I honestly believe that we can succeed." (Tôi thực sự tin rằng chúng ta có thể thành công.)
  2. Sử dụng trong câu hỏi:

    • "Do you honestly think he will come?" (Bạn thực sự nghĩ rằng anh ấy sẽ đến không?)
  3. Sử dụng khi bày tỏ cảm xúc:

    • "Honestly, I'm feeling a bit overwhelmed right now." (Thành thật nói, tôi cảm thấy hơi bị áp lực ngay bây giờ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Honestly speaking, the project was a failure." (Nói một cách thành thật, dự án này một thất bại.)
  • "I have to say, honestly, that was the best meal I've ever had." (Tôi phải nói, thành thật nói, đó bữa ăn ngon nhất tôi từng .)
Biến thể của từ:
  • Honest (tính từ): Trung thực, lương thiện.
    • dụ: "She is an honest person." ( ấy một người trung thực.)
  • Honesty (danh từ): Sự trung thực.
    • dụ: "Honesty is the best policy." (Sự trung thực chính sách tốt nhất.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Frankly: Thẳng thắn.
    • dụ: "Frankly, I don't care." (Thẳng thắn nói, tôi không quan tâm.)
  • Truthfully: Một cách chân thật.
    • dụ: "Truthfully, I was not surprised by the news." (Chân thật nói, tôi không ngạc nhiên về tin tức đó.)
Idioms Phrasal verbs:
  • To be honest: Để thành thật.
    • dụ: "To be honest, I didn't enjoy the movie." (Để thành thật, tôi không thích bộ phim đó.)
  • Come clean: Thú nhận sự thật.
    • dụ: "It's time to come clean about your mistakes." (Đã đến lúc phải thú nhận về những sai lầm của bạn.)
Kết luận:

Từ "honestly" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn bày tỏ suy nghĩ cảm xúc một cách chân thành.

phó từ
  1. lương thiện
  2. trung thực; chân thật, thành thật

Comments and discussion on the word "honestly"