Characters remaining: 500/500
Translation

honey-mouthed

/'hʌni'mauðd/
Academic
Friendly

Từ "honey-mouthed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ăn nói ngọt ngào như đường mật". Điều này thường chỉ những người cách nói hoặc giao tiếp rất ngọt ngào, dễ chịu, nhưng đôi khi cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ rằng họ có thể không thành thật hoặc đang cố gắng để lừa gạt ai đó bằng lời nói ngọt ngào.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "The salesman was honey-mouthed, trying to convince me to buy the expensive car." (Người bán hàng đó nói ngọt ngào, cố gắng thuyết phục tôi mua chiếc xe đắt tiền.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "Her honey-mouthed compliments were charming, but I could sense her underlying insincerity." (Những lời khen ngợi ngọt ngào của ấy rất quyến rũ, nhưng tôi có thể cảm nhận được sự không chân thành bên dưới.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Honey-tongued: Tương tự như "honey-mouthed", từ này cũng chỉ những người giọng nói ngọt ngào, nhưng có thể mang ý nghĩa tích cực hơn.
    • dụ: "He is a honey-tongued speaker, captivating everyone with his eloquence." (Anh ấy một diễn giả giọng nói ngọt ngào, thu hút mọi người bằng sự hùng biện của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sweet-talking: Cũng chỉ những người ăn nói ngọt ngào, thường để thuyết phục ai đó.

    • dụ: "She sweet-talked her way into getting a promotion." ( ấy đã dùng lời nói ngọt ngào để được sự thăng chức.)
  • Flattering: Lời khen ngợi, thường mang tính chất nịnh bợ.

    • dụ: "His flattering words made her feel special." (Những lời nịnh bợ của anh ấy làm ấy cảm thấy đặc biệt.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Smooth talk: Nói chuyện một cách ngọt ngào, thường để lừa gạt hoặc thuyết phục.
    • dụ: "He managed to smooth talk his way out of trouble." (Anh ấy đã nói chuyện ngọt ngào để thoát khỏi rắc rối.)
Kết luận:

Từ "honey-mouthed" có thể được sử dụng để mô tả những người khả năng nói chuyện ngọt ngào, nhưng cũng nên cẩn thận với ý nghĩa tiềm ẩn của , đôi khi điều này có thể chỉ ra sự không chân thành.

tính từ
  1. ăn nói ngọt ngào như đường mật

Comments and discussion on the word "honey-mouthed"