Từ "hooflike" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "giống như móng guốc". Từ này thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của một cái gì đó mà có đặc điểm tương tự như móng guốc của các loài động vật như ngựa, bò, hoặc dê.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The animal had hooflike feet that allowed it to run swiftly across the plains."
(Con vật có chân giống như móng guốc, cho phép nó chạy nhanh trên đồng cỏ.)
"The leaves of this plant are hooflike in shape, making it easy to identify."
(Lá của cây này có hình dạng giống như móng guốc, làm cho nó dễ nhận biết.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cloven: có nghĩa là chia đôi, thường dùng để chỉ móng guốc của động vật như bò.
Paw-like: giống như bàn chân của động vật có móng vuốt, nhưng không hoàn toàn giống như móng guốc.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
Từ "hooflike" rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả hình dạng hoặc đặc điểm tương tự như móng guốc. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả động vật đến thực vật hoặc trong văn học.