Characters remaining: 500/500
Translation

hooflike

Academic
Friendly

Từ "hooflike" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "giống như móng guốc". Từ này thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của một cái đó đặc điểm tương tự như móng guốc của các loài động vật như ngựa, , hoặc .

Định nghĩa:
  • Hooflike: giống như móng guốc.
dụ sử dụng:
  1. Miêu tả động vật:

    • "The animal had hooflike feet that allowed it to run swiftly across the plains."
    • (Con vật chân giống như móng guốc, cho phép chạy nhanh trên đồng cỏ.)
  2. Miêu tả thực vật:

    • "The leaves of this plant are hooflike in shape, making it easy to identify."
    • ( của cây này hình dạng giống như móng guốc, làm cho dễ nhận biết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật, "hooflike" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ, thể hiện sự cứng cáp hoặc sức mạnh của một nhân vật hoặc khung cảnh.
    • dụ: "The warrior's boots were designed with hooflike features to symbolize his connection to nature and strength."
    • (Đôi giày của chiến binh được thiết kế với những đặc điểm giống như móng guốc để tượng trưng cho mối liên kết của anh ta với thiên nhiên sức mạnh.)
Các biến thể của từ:
  • "Hoof" (n): móng guốc.
  • "Hooves" (n): số nhiều của hoof, tức là móng guốc của động vật.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cloven: có nghĩa chia đôi, thường dùng để chỉ móng guốc của động vật như .
  • Paw-like: giống như bàn chân của động vật móng vuốt, nhưng không hoàn toàn giống như móng guốc.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hooflike", nhưng có thể sử dụng "to put one's best hoof forward" để diễn tả việc cố gắng hết sức, tương tự như "to put one's best foot forward".
Tóm lại:

Từ "hooflike" rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả hình dạng hoặc đặc điểm tương tự như móng guốc. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả động vật đến thực vật hoặc trong văn học.

Adjective
  1. giống như móng guốc

Comments and discussion on the word "hooflike"