Characters remaining: 500/500
Translation

horn-bar

/'hɔ:nbɑ:/
Academic
Friendly

Từ "horn-bar" trong tiếng Anh một danh từ, có thể hiểu đơn giản một bộ phận của xe ngựa, thường được dùng để chỉ một thanh ngang hình dạng giống như chiếc sừng, nối giữa các phần khác của xe ngựa để giúp giữ vững cấu trúc điều khiển xe.

Giải thích chi tiết:
  • Horn-bar: Đây một từ ghép, trong đó "horn" có nghĩa "sừng" "bar" có nghĩa "thanh" hoặc "cái gậy". Khi kết hợp lại, "horn-bar" chỉ một thanh ngang hình dạng giống như chiếc sừng, thường được dùng trong các phương tiện vận chuyển như xe ngựa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The horn-bar of the carriage was damaged during the storm." (Thanh ngang của xe ngựa đã bị hư hại trong cơn bão.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In traditional horse-drawn carriages, the horn-bar plays a crucial role in maintaining the stability of the vehicle while navigating uneven terrain." (Trong các xe ngựa truyền thống, thanh ngang giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của phương tiện khi di chuyển trên địa hình không bằng phẳng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Horn: Có thể chỉ đến "sừng" của động vật hoặc dùng để chỉ các âm thanh phát ra từ thiết bị như còi xe.
  • Bar: Có thể chỉ đến các loại thanh khác nhau, không chỉ riêng trong ngữ cảnh xe ngựa còn trong nhiều lĩnh vực khác ( dụ: bar trong quán bar, bar trong thể thao).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Crossbar: Một thanh ngang khác, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc cấu trúc.
  • Beam: Cũng một thanh ngang, thường được dùng trong xây dựng.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "horn-bar", bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "to hit the road" (bắt đầu hành trình) có thể liên quan đến việc vận chuyển xe cộ.
danh từ
  1. tay ngang (xe ngựa)

Comments and discussion on the word "horn-bar"