Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hosanna
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) lời tung hô (của người Do Thái khi làm lễ, khi rước...)
  • (tôn giáo) thánh ca ngày hội Cành (xem rameau)
  • (văn học) bài hát mừng; lời reo mừng
Comments and discussion on the word "hosanna"