Characters remaining: 500/500
Translation

hot-plate

/'hɔtpleit/
Academic
Friendly

Từ "hot-plate" trong tiếng Anh có nghĩa "bếp hâm" hoặc "đĩa hâm". Đây một thiết bị dùng để giữ ấm thức ăn hoặc nấu thức ăn một cách nhẹ nhàng. Hot-plate thường được sử dụng trong các bữa tiệc, trong nhà hàng, hoặc khi bạn cần hâm nóng thức ăn không muốn dùng nướng hay bếp gas.

Định nghĩa chi tiết:
  • Danh từ: "hot-plate" có thể được hiểu một bề mặt nóng được sử dụng để nấu ăn hoặc giữ ấm đồ ăn.
  • Cấu trúc: Từ này một danh từ ghép, trong đó "hot" có nghĩa nóng "plate" có nghĩa đĩa hay bề mặt.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I used a hot-plate to keep the soup warm while we waited for the guests." (Tôi đã sử dụng một bếp hâm để giữ cho súp nóng trong khi chờ khách.)
  2. Nâng cao:

    • "The chef placed the prepared dishes on the hot-plate to ensure they remained at the perfect serving temperature." (Đầu bếp đã đặt các món ăn đã chuẩn bị lên bếp hâm để đảm bảo chúng giữnhiệt độ phục vụ hoàn hảo.)
Biến thể của từ:
  • Hot-plates: Dạng số nhiều của "hot-plate", dùng khi nói đến nhiều bếp hâm khác nhau.
  • Hot-plate cooker: Một biến thể khác chỉ một thiết bị nấu ăn bề mặt nóng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stove: Bếp (thường vài bếp nấu, có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau).
  • Warming tray: Khay hâm nóng (dùng để giữ ấm thức ăn, tương tự như hot-plate nhưng thường khay).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

không idioms trực tiếp liên quan đến "hot-plate", nhưng có thể tham khảo những cụm từ liên quan đến việc nấu nướng: - "Cook up a storm": Nấu ăn rất nhiều hoặc nấu ăn rất ngon. - "Heat things up": Làm cho một tình huống trở nên căng thẳng hơn, nhưng có thể hiểu theo nghĩa đen làm nóng thức ăn.

Kết luận:

Từ "hot-plate" một từ hữu ích trong ngữ cảnh nấu ăn phục vụ thức ăn.

danh từ
  1. bếp hâm, đĩa hâm

Comments and discussion on the word "hot-plate"