Characters remaining: 500/500
Translation

housedress

/'hausdres/
Academic
Friendly

Từ "housedress" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "áo xuềnh xoàng mặcnhà" thường dành cho phụ nữ. Đây loại trang phục thoải mái phụ nữ thường mặc khi ở nhà, khi làm việc nhà hoặc trong những hoạt động không cần ra ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She wore a comfortable housedress while cleaning the house."
    ( ấy mặc một chiếc áo xuềnh xoàng thoải mái khi dọn dẹp nhà cửa.)

  2. Câu nâng cao: "After a long day at work, she changed into her favorite housedress to relax in her living room."
    (Sau một ngày dài làm việc, ấy đã thay một chiếc áo xuềnh xoàng yêu thích để thư giãn trong phòng khách của mình.)

Biến thể của từ:
  • Housedresses (số nhiều): Nhiều chiếc áo xuềnh xoàng.
  • Housedress style: Kiểu dáng của áo xuềnh xoàng (có thể nhiều kiểu khác nhau như cổ điển, hiện đại, v.v.).
Các từ gần giống:
  • Nightgown: Áo ngủ, thường một loại trang phục thoải mái hơn được mặc khi đi ngủ.
  • Loungewear: Trang phục thoải mái mặcnhà, có thể bao gồm cả áo phông, quần thể thao, không nhất thiết phải áo xuềnh xoàng.
Từ đồng nghĩa:
  • Housecoat: Một từ khác để chỉ trang phục tương tự, thường áo choàng mặcnhà.
  • House dress: Một từ tương tự có thể được sử dụng thay thế cho "housedress."
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Dress down: Mặc trang phục giản dị hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng.
  • Dressed to the nines: Mặc đẹp, trang trọng, đối lập với việc mặc housedress.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Housedress thường mang ý nghĩa thoải mái đơn giản, không yêu cầu sự cầu kỳ như trang phục đi làm hay đi dự tiệc.
  • Trong một số bối cảnh, từ này có thể biểu thị cho sự giản dị thư giãn trong phong cách sống.
danh từ
  1. áo xuềnh xoàng mặcnhà (của đàn bà)

Comments and discussion on the word "housedress"