Characters remaining: 500/500
Translation

housekeeper

/'haus,ki:pə/
Academic
Friendly

Từ "housekeeper" trong tiếng Anh có nghĩa " quản gia" hoặc "người coi nhà", tức là người trách nhiệm giữ gìn quản lý nhà cửa, bao gồm các công việc như dọn dẹp, nấu ăn, giặt giũ chăm sóc cho các thành viên trong gia đình.

Định nghĩa chi tiết:
  • Housekeeper (danh từ): Người nhiệm vụ duy trì vệ sinh, trật tự sự gọn gàng trong một ngôi nhà. Họ thường làm các công việc như lau dọn, giặt giũ, nấu ăn, đôi khi quản lý các công việc khác liên quan đến gia đình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The housekeeper cleans the house every day." ( quản gia dọn dẹp nhà mỗi ngày.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After a long day at work, I appreciate how my housekeeper keeps everything organized and tidy." (Sau một ngày làm việc dài, tôi rất trân trọng cách quản gia giữ mọi thứ ngăn nắp gọn gàng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Housekeeping (danh từ): Đây dạng từ gốc liên quan đến công việc của housekeeper, thường được dùng để chỉ các công việc liên quan đến việc duy trì nhà cửa hoặc dịch vụ làm sạch trong khách sạn.
    • dụ: "The hotel has a dedicated housekeeping staff to ensure cleanliness." (Khách sạn đội ngũ nhân viên dọn dẹp tận tâm để đảm bảo sự sạch sẽ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Caretaker: Người chăm sóc, thường được dùng để chỉ người chăm sóc một ngôi nhà, đất đai hoặc tài sản khi chủ sở hữu không có mặt.
  • Janitor: Người dọn dẹp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh các tòa nhà công cộng hoặc trường học.
  • Maid: Cũng có thể chỉ người giúp việc trong nhà, nhưng có thể mang nghĩa hơi khác biệt tùy thuộc vào ngữ cảnh công việc cụ thể.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Keep house": Có nghĩa quản lý công việc nhà cửa, như dọn dẹp, nấu ăn.

    • dụ: "She has to keep house while her husband is away." ( ấy phải quản lý công việc nhà khi chồng đi vắng.)
  • "Housewarming": Tiệc mừng nhà mới, thường được tổ chức khi ai đó chuyển vào nhà mới.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "housekeeper", hãy chú ý đến ngữ cảnh có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn hóa loại hình công việc. Trong một số nền văn hóa, housekeeper có thể được xem một nghề nghiệp cao quý, trong khinơi khác có thể không như vậy.

danh từ
  1. quản gia
  2. người coi nhà, người giữ nhà

Words Mentioning "housekeeper"

Comments and discussion on the word "housekeeper"