Characters remaining: 500/500
Translation

hubris

/'hju:bris/
Academic
Friendly

Từ "hubris" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa sự xấc xược, ngạo mạn hay kiêu căng láo xược. Đây một cảm giác tự mãn thái quá về khả năng hoặc uy tín của bản thân, thường dẫn đến những quyết định sai lầm hoặc những hậu quả tiêu cực.

Giải thích

"Hubris" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một người hoặc một nhóm người thái độ tự phụ, không nhận ra hoặc không quan tâm đến những giới hạn rủi ro của mình. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nơi thường được sử dụng để mô tả sự kiêu ngạo của những nhân vật trong các vở kịch cổ điển, dẫn đến sự sụp đổ hoặc thất bại của họ.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • His hubris led him to ignore the advice of his experienced colleagues.
    • (Sự kiêu căng của anh ta đã dẫn đến việc anh ấy phớt lờ lời khuyên của những đồng nghiệp kinh nghiệm.)
  2. Câu phức tạp:

    • The CEO's hubris blinded him to the impending financial crisis, ultimately resulting in the company's downfall.
    • (Sự ngạo mạn của giám đốc điều hành đã làm ông ta mù quáng trước cuộc khủng hoảng tài chính sắp xảy ra, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của công ty.)
Các biến thể của từ
  • Hubristic (tính từ): Có nghĩa mang tính xấc xược, kiêu ngạo.

    • Example: His hubristic attitude alienated many of his friends.
  • Hubristically (trạng từ): Một cách kiêu ngạo, xấc xược.

    • Example: She hubristically dismissed all the warnings about the project.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Arrogance: Sự kiêu ngạo, tự phụ.
  • Conceit: Sự tự mãn, kiêu ngạo.
  • Pride: Niềm tự hào, nhưng khi đi quá giới hạn, có thể trở thành hubris.
Cụm từ idioms liên quan
  • Pride comes before a fall: Câu này có nghĩa sự kiêu ngạo có thể dẫn đến thất bại.
  • Overreach: Hành động vượt quá khả năng của mình, thường liên quan đến hubris.
Phân biệt
  • Hubris thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự tự mãn dẫn đến thất bại, trong khi pride có thể có nghĩa tích cực khi nói về niềm tự hào về thành tựu của bản thân.
Kết luận

"Hubris" một từ mạnh mẽ để diễn tả sự kiêu ngạo xấc xược trong hành động suy nghĩ. Việc sử dụng từ này có thể giúp bạn thể hiện sự phê phán đối với những người không nhận thức được giới hạn của bản thân những rủi ro họ đang đối mặt.

danh từ
  1. sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược

Comments and discussion on the word "hubris"