Characters remaining: 500/500
Translation

human-sized

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "human-sized" một tính từ (adjective) dùng để chỉ kích thước xấp xỉ hoặc tương đương với kích thước của một con người. Điều này có nghĩa đồ vật, vật thể hoặc không gian nào đó kích thước gần giống với cơ thể của một người trưởng thành.

Giải thích chi tiết:
  • Kích thước: "Human-sized" thường được sử dụng để mô tả những đồ vật hoặc không gian con người có thể dễ dàng sử dụng hoặc tương tác. dụ, một chiếc ghế, một cái bàn, hoặc một cái giường có thể được gọi là "human-sized" nếu chúng phù hợp với kích thước của con người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "This chair is human-sized, so it's comfortable for adults."
    • (Chiếc ghế này kích thước xấp xỉ con người, vậy thoải mái cho người lớn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist created a series of human-sized sculptures that evoke a sense of intimacy with the viewer."
    • (Nhà nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các tác phẩm điêu khắc kích thước xấp xỉ con người, tạo ra cảm giác thân mật với người xem.)
Biến thể của từ:
  • "Human" (con người): Danh từ chỉ về con người.
  • "Size" (kích thước): Danh từ chỉ về độ lớn hoặc kích thước của một vật thể.
Từ gần giống:
  • "Life-sized": Cũng chỉ kích thước thật của một người hoặc một vật thể. dụ: "The painting is life-sized, depicting a man standing in a field."
  • "Adult-sized": Chỉ kích thước phù hợp với người lớn, hơi khác với "human-sized" không đề cập đến trẻ em.
Từ đồng nghĩa:
  • "Full-sized": Tương tự, nhưng thường được dùng để chỉ kích thước đầy đủ của một vật thể.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "human-sized" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "To think outside the box": Nghĩ theo cách sáng tạo hơn, không bị giới hạn bởi kích thước hay hình thức thông thường.

Kết luận:

"Human-sized" một từ hữu ích trong tiếng Anh để mô tả những đồ vật hoặc không gian kích thước tương tự như con người. giúp người nói người nghe dễ dàng hình dung về kích thước của những vật thể trong cuộc sống hàng ngày.

Adjective
  1. kích thước xấp xỉ con người

Comments and discussion on the word "human-sized"