Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
human
/'hju:mən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) con người, (thuộc) loài người
    • human being
      con người
    • human nature
      bản tính con người, nhân tính
  • có tính người, có tình cảm của con người
danh từ
  • con người
Related words
Related search result for "human"
Comments and discussion on the word "human"