Từ tiếng Pháp "humectage" là một danh từ giống đực (le humectage) có nghĩa là "sự làm ẩm" hoặc "sự tẩm ướt". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp hoặc trong các nghệ thuật thủ công.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans l'industrie textile, l'humectage des étoffes est essentiel pour garantir la qualité des produits.
L'humectage des sols avant la plantation aide à améliorer la croissance des plantes.
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Humidité: Độ ẩm, sự ẩm ướt.
Arrosage: Sự tưới nước (thường dùng cho cây cối).
Mouiller: Làm ướt, tẩm nước.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Humecter: Động từ có nghĩa là "làm ẩm", ví dụ: "Il faut humecter le papier avant d'écrire." (Cần làm ẩm giấy trước khi viết.)
À l'humidité: Trong tình trạng ẩm ướt, ví dụ: "Les produits doivent être stockés à l'humidité contrôlée." (Các sản phẩm phải được lưu trữ ở độ ẩm được kiểm soát.)
Chú ý:
"Humectage" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự như "humidité" hay "mouiller", vì chúng có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng.