Characters remaining: 500/500
Translation

humectage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "humectage" là một danh từ giống đực (le humectage) có nghĩa là "sự làm ẩm" hoặc "sự tẩm ướt". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghiệp, nông nghiệp hoặc trong các nghệ thuật thủ công.

Định nghĩa:
  • Humectage: Sự làm ẩm, sự tẩm ướt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'industrie textile, l'humectage des étoffes est essentiel pour garantir la qualité des produits.

    • (Trong ngành công nghiệp dệt may, sự tẩm ướt vảirất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.)
  2. L'humectage des sols avant la plantation aide à améliorer la croissance des plantes.

    • (Sự làm ẩm đất trước khi trồng giúp cải thiện sự phát triển của cây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "humectage" có thể được nói đến trong quy trình sản xuất, nơi việc điều chỉnh độ ẩm có thể ảnh hưởng đến đặc tính vậtcủa sản phẩm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Humidité: Độ ẩm, sự ẩm ướt.
  • Arrosage: Sự tưới nước (thường dùng cho cây cối).
  • Mouiller: Làm ướt, tẩm nước.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Humecter: Động từ có nghĩa là "làm ẩm", ví dụ: "Il faut humecter le papier avant d'écrire." (Cần làm ẩm giấy trước khi viết.)
  • À l'humidité: Trong tình trạng ẩm ướt, ví dụ: "Les produits doivent être stockés à l'humidité contrôlée." (Các sản phẩm phải được lưu trữđộ ẩm được kiểm soát.)
Chú ý:
  • "Humectage" thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành.
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự như "humidité" hay "mouiller", chúng có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng.
danh từ giống đực
  1. sự làm ẩm, sự tẩm ướt
    • Humectage des étoffes
      sự tẩm ướt vải

Comments and discussion on the word "humectage"