Characters remaining: 500/500
Translation

hurricane-lamp

/'hʌrikənlæmp/
Academic
Friendly

Từ "hurricane-lamp" (đèn bão) một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại đèn sử dụng để phát sáng, thường được sử dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như bão hoặc khi mất điện. Đèn bão thường được thiết kế để chịu được gió mạnh mưa, thường sử dụng dầu hoặc khí đốt để tạo ra ánh sáng.

Định nghĩa
  • Hurricane-lamp (đèn bão): một loại đèn thiết kế đặc biệt, với một chao thủy tinh bảo vệ ngọn lửa bên trong, giúp không bị tắt khi gió hoặc mưa.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "We used a hurricane-lamp to light our campsite during the storm." (Chúng tôi đã sử dụng một chiếc đèn bão để chiếu sáng khu cắm trại trong cơn bão.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The hurricane-lamp, with its sturdy glass and steady flame, proved to be an essential companion during our outdoor adventures." (Chiếc đèn bão, với lớp kính chắc chắn ngọn lửa ổn định, đã chứng tỏ một người bạn thiết yếu trong những cuộc phiêu lưu ngoài trời của chúng tôi.)
Các biến thể từ gần giống
  • Oil lamp (đèn dầu): một loại đèn sử dụng dầu để phát sáng, nhưng không nhất thiết phải thiết kế chống gió như đèn bão.
  • Lantern (đèn lồng): một dạng đèn di động, có thể sử dụng pin hoặc đốt cháy, nhưng thường không khả năng chống gió như đèn bão.
Từ đồng nghĩa
  • Storm lantern: Từ này cũng chỉ một loại đèn khả năng chống gió, tương tự như hurricane-lamp.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "hurricane-lamp", nhưng từ "lamp" có thể được sử dụng trong một số cụm từ như: - "light up someone's life": Thắp sáng cuộc sống của ai đó, nghĩa mang lại niềm vui hoặc hạnh phúc cho người khác. - "to shed light on something": Giải thích hoặc làm một vấn đề nào đó.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "hurricane-lamp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời, du lịch hoặc các tình huống khẩn cấp khi mất điện.

danh từ
  1. đèn bão

Comments and discussion on the word "hurricane-lamp"