Từ "huyện ủy" trong tiếng Việt có nghĩa là "ủy ban chấp hành một đảng bộ huyện". Đây là một tổ chức quan trọng trong hệ thống chính trị của Việt Nam, đại diện cho Đảng Cộng sản Việt Nam ở cấp huyện. Huyện ủy có nhiệm vụ lãnh đạo, chỉ đạo các hoạt động chính trị, kinh tế, xã hội của huyện, đồng thời thực hiện các chính sách và nghị quyết của Đảng.
Cách sử dụng từ "huyện ủy":
Ví dụ: "Huyện ủy đã tổ chức hội nghị để bàn về phát triển kinh tế địa phương."
Giải thích: Trong câu này, "huyện ủy" chỉ cơ quan lãnh đạo cấp huyện đang thảo luận về các vấn đề kinh tế.
Ví dụ: "Chương trình phát triển nông thôn mới của huyện được huyện ủy phát động từ đầu năm."
Giải thích: Ở câu này, "huyện ủy" không chỉ thực hiện chức năng lãnh đạo mà còn chủ động phát động các chương trình phát triển.
Phân biệt các biến thể:
Đảng bộ huyện: Là tổ chức đảng của một huyện, thường chỉ là cấp cao hơn và bao gồm nhiều thành viên, trong khi "huyện ủy" là ủy ban chấp hành của đảng bộ đó.
Huyện ủy viên: Là những thành viên trong huyện ủy, có vai trò tham gia quyết định các chính sách của huyện.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Tỉnh ủy: Tương tự như huyện ủy nhưng ở cấp tỉnh, có chức năng lãnh đạo các hoạt động của tỉnh.
Thành ủy: Là tổ chức đảng của thành phố trực thuộc Trung ương, cũng tương tự như huyện ủy nhưng ở cấp thành phố.
Các từ liên quan:
Ủy ban nhân dân huyện: Là cơ quan hành chính ở cấp huyện, có nhiệm vụ thực thi các quyết định của huyện ủy và quản lý các hoạt động hành chính.
Chính quyền địa phương: Là hệ thống các cơ quan nhà nước ở cấp huyện, xã, phường, bao gồm cả huyện ủy và ủy ban nhân dân huyện.
Tóm lại:
"Huyện ủy" là một thuật ngữ quan trọng trong quản lý chính trị ở Việt Nam, liên quan đến sự lãnh đạo và tổ chức của Đảng Cộng sản ở cấp huyện.