Characters remaining: 500/500
Translation

hydraule

Academic
Friendly

Từ "hydraule" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (le féminin) có nghĩa là "đàn nước" hoặc "thủy cầm". Đâymột loại nhạc cụ cổ điển, sử dụng nước để tạo ra âm thanh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Đàn nước (hydraule): Là một nhạc cụ cổ, thường được làm bằng các ống chứa nước. Âm thanh được tạo ra khi không khí được thổi qua các ống này, tương tự như các loại nhạc cụ hơi khác nhưng sự tham gia của nước để điều chỉnh âm sắc âm lượng.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "L'hydraule est un instrument de musique ancien." (Đàn nướcmột nhạc cụ cổ điển.)
    • Câu nâng cao: "Dans l'Antiquité, l'hydraule était souvent utilisé dans les spectacles pour divertir le public." (Trong thời cổ đại, đàn nước thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn để giải trí cho công chúng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Hydraulique: Từ này liên quan đến nước, thường dùng để chỉ các hệ thống hoặc công nghệ liên quan đến thủy lực.
  • Hydraulique (tính từ): "La puissance hydraulique est utilisée dans de nombreuses machines modernes." (Năng lượng thủy lực được sử dụng trong nhiều máy móc hiện đại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Instrument à vent: Nhạc cụ hơi ( không phảiđồng nghĩa hoàn toàn, nhưng cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc).
  • Orgues à eau: Một dạng khác của nhạc cụ nước, tương tự nhưng cấu trúc khác.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Faire de la musique: Chơi nhạc. Câu này có thể được sử dụng khi nói về việc biểu diễn nhạc cụ, bao gồm cả hydraule.
  • Jouer d'un instrument: Chơi một nhạc cụ. Câu này có thể áp dụng cho việc chơi hydraule hoặc bất kỳ nhạc cụ nào khác.
Chú ý:

Khi nói về "hydraule", bạn nên biết rằng đâymột nhạc cụ khá hiếm gặp trong thời đại hiện nay, nên có thể ít được nhắc đến trong đời sống thường ngày. Tuy nhiên, vẫn giá trị lịch sử văn hóa trong âm nhạc cổ điển.

danh từ giống cái
  1. (âm nhạc, (sử học)) đàn nước, thủy cầm

Comments and discussion on the word "hydraule"