Characters remaining: 500/500
Translation

hydro-électrique

Academic
Friendly

Từ "hydro-électrique" trong tiếng Phápmột tính từ, được cấu thành từ hai phần: "hydro" (liên quan đến nước) "électrique" (liên quan đến điện). Do đó, "hydro-électrique" có nghĩa là "liên quan đến điện được sản xuất từ nước", hay nói cách khác là "thủy điện".

Định nghĩa:
  • Hydro-électrique: Tính từ mô tả các hệ thống hoặc nhà máy sản xuất điện bằng cách sử dụng nước, đặc biệttừ năng lượng của nước chảy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Usine hydro-électrique: Nhà máy thủy điện

    • Ví dụ: "La centrale hydro-électrique produit de l'électricité pour toute la région." (Nhà máy thủy điện sản xuất điện cho toàn khu vực.)
  2. Énergie hydro-électrique: Năng lượng thủy điện

    • Ví dụ: "L'énergie hydro-électrique est une source d'énergie renouvelable." (Năng lượng thủy điệnmột nguồn năng lượng tái tạo.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Système hydro-électrique: Hệ thống thủy điện
    • Ví dụ: "Le système hydro-électrique est essentiel pour la production d'énergie durable." (Hệ thống thủy điệncần thiết cho sản xuất năng lượng bền vững.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Hydroélectricité: Danh từ chỉ năng lượng thủy điện.

    • Ví dụ: "L'hydroélectricité est l'une des principales sources d'énergie au Canada." (Thủy điệnmột trong những nguồn năng lượng chínhCanada.)
  • Hydraulique: Liên quan đến nước, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc cơ học.

    • Ví dụ: "Les systèmes hydrauliques utilisent la pression de l'eau pour fonctionner." (Các hệ thống thủy lực sử dụng áp lực của nước để hoạt động.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Électrique: Điện, có thể dùng để chỉ mọi thứ liên quan đến điện.
  • Énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo, bao gồm thủy điện, gió, mặt trời...
Idioms cụm động từ:
  • Trong ngữ cảnh này, không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "hydro-électrique", nhưng bạn có thể nghe thấy cụm từ như:
    • "Passer à l'hydro-électrique": Chuyển sang sử dụng năng lượng thủy điện.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hydro-électrique", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về các hệ thống năng lượng liên quan đến nước. Ngoài ra, "hydro-électrique" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về năng lượng tái tạo bảo vệ môi trường.

tính từ
  1. xem hydro-électricité
    • Usine hydro-électrique
      nhà máy thủy điện

Comments and discussion on the word "hydro-électrique"