Từ tiếng Pháp "hydro-électricité" (danh từ giống cái) có nghĩa là "thủy điện". Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng của nước, thường là từ các con sông, hồ hoặc đập nước.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
L'hydro-électricité est une source d'énergie renouvelable.
Le barrage est essentiel pour la production d'hydro-électricité.
Các biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
L'hydro-électricité joue un rôle crucial dans la transition énergétique.
La France est l'un des leaders mondiaux en hydro-électricité.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Énergie hydraulique: Năng lượng thủy lực, cũng thường được dùng để chỉ năng lượng từ nước, nhưng có thể bao gồm cả các ứng dụng khác ngoài sản xuất điện.
Énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo, một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm thủy điện, năng lượng mặt trời, gió, v.v.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hiện tại không có thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hydro-électricité", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "transition énergétique" (chuyển đổi năng lượng) khi nói về sự chuyển đổi từ các nguồn năng lượng truyền thống sang các nguồn năng lượng tái tạo, trong đó có thủy điện.
Lưu ý:
Khi nhắc đến "hydro-électricité", bạn cần phân biệt rõ giữa "hydro-électricité" (thủy điện) và "énergie hydraulique" (năng lượng thủy lực) để đảm bảo sử dụng đúng ngữ cảnh.