Characters remaining: 500/500
Translation

hydro-électricité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hydro-électricité" (danh từ giống cái) có nghĩa là "thủy điện". Đâymột thuật ngữ được sử dụng để chỉ phương pháp sản xuất điện năng từ năng lượng của nước, thườngtừ các con sông, hồ hoặc đập nước.

Định nghĩa:
  • Hydro-électricité: Là quá trình công nghệ sử dụng nước để tạo ra điện. Nước chảy qua các tuabin, làm quay chúng tạo ra điện năng.
Ví dụ sử dụng:
  1. L'hydro-électricité est une source d'énergie renouvelable.

    • Thủy điệnmột nguồn năng lượng tái tạo.
  2. Le barrage est essentiel pour la production d'hydro-électricité.

    • Đập nướcrất cần thiết cho việc sản xuất thủy điện.
Các biến thể của từ:
  • Hydroélectrique: Tính từ, có nghĩaliên quan đến thủy điện. Ví dụ: "Une centrale hydroélectrique" (Một nhà máy thủy điện).
Cách sử dụng nâng cao:
  • L'hydro-électricité joue un rôle crucial dans la transition énergétique.

    • Thủy điện đóng một vai trò quan trọng trong chuyển đổi năng lượng.
  • La France est l'un des leaders mondiaux en hydro-électricité.

    • Phápmột trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về thủy điện.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Énergie hydraulique: Năng lượng thủy lực, cũng thường được dùng để chỉ năng lượng từ nước, nhưng có thể bao gồm cả các ứng dụng khác ngoài sản xuất điện.
  • Énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo, một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm thủy điện, năng lượng mặt trời, gió, v.v.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hydro-électricité", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "transition énergétique" (chuyển đổi năng lượng) khi nói về sự chuyển đổi từ các nguồn năng lượng truyền thống sang các nguồn năng lượng tái tạo, trong đó thủy điện.
Lưu ý:

Khi nhắc đến "hydro-électricité", bạn cần phân biệt giữa "hydro-électricité" (thủy điện) "énergie hydraulique" (năng lượng thủy lực) để đảm bảo sử dụng đúng ngữ cảnh.

danh từ giống cái
  1. thủy điện

Comments and discussion on the word "hydro-électricité"