Characters remaining: 500/500
Translation

hydrocarbonate

Academic
Friendly

Từ "hydrocarbonate" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le hydrocarbonate) nguồn gốc từ hai thành phần: "hydro" (nước) "carbonate" (carbonat), thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học.

Định nghĩa:

Hydrocarbonatemột loại muối hoặc este của axit carbonic, chứa ion bicarbonate (HCO₃⁻). Chúng thường được tìm thấy trong nước khoáng hoặc trong một số loại thực phẩm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hóa học:

    • "Les hydrocarbonates, comme le bicarbonate de sodium, sont utilisés dans de nombreuses applications." (Các hydrocarbonat, như bicarbonat natri, được sử dụng trong nhiều ứng dụng.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "L'eau minérale contient souvent des hydrocarbonates qui sont bénéfiques pour la santé." (Nước khoáng thường chứa các hydrocarbonat có lợi cho sức khỏe.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một ngữ cảnh chuyên môn hơn, bạn có thể nói về vai trò của hydrocarbonate trong quy trình sinh hóa hoặc trong môi trường:
    • "Les hydrocarbonates jouent un rôle crucial dans le cycle du carbone." (Các hydrocarbonat đóng vai trò quan trọng trong chu trình carbon.)
Biến thể của từ:
  • "Bicarbonate" (bicarbonat) là một biến thể quan trọng, thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh hàng ngày.
  • "Carbonate" (carbonat) cũngmột từ liên quan, nhưng cấu trúc hóa học khác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Carbonate" (chứa ion CO₃²⁻), thường được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa ion carbonat.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Bicarbonate" (bicarbonat), thường được sử dụng trong y tế hoặc hóa học để chỉ một loại hydrocarbonate.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều idioms hoặc cụm động từ phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "hydrocarbonate", nhưng có thể bạn sẽ gặp một số cụm từ trong ngữ cảnh hóa học hoặc sinh thái.

Tóm lại:

Từ "hydrocarbonate" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, thường được sử dụng để chỉ các hợp chất liên quan đến ion bicarbonate.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) hidrocabonat

Comments and discussion on the word "hydrocarbonate"