Characters remaining: 500/500
Translation

hydrologiste

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hydrologiste" có nghĩa là "nhà thủy văn học". Đâymột danh từ chỉ những người chuyên nghiên cứu về nước, đặc biệtnước trong môi trường tự nhiên như sông, hồ, tầng nước ngầm. Họ nghiên cứu sự phân bố, chuyển động, tính chất của nước, cũng như cách nước ảnh hưởng đến các hệ sinh thái con người.

Cách sử dụng từ "hydrologiste":
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Hydrologiste (danh từ): Nhà nghiên cứu về thủy văn, chuyên về nước.
    • Ví dụ: L'hydrologiste a étudié le niveau de l'eau dans la rivière. (Nhà thủy văn học đã nghiên cứu mức nước trong con sông.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo, từ "hydrologiste" có thể được dùng để chỉ các chuyên gia tham gia vào các dự án liên quan đến quảnnước bảo vệ môi trường.
    • Ví dụ: Les hydrologistes travaillent souvent avec des ingénieurs pour gérer les ressources en eau. (Các nhà thủy văn học thường làm việc với các kỹ để quảntài nguyên nước.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Hydrologie (danh từ): Thủy văn học, lĩnh vực nghiên cứu các hydrologistes làm việc.
  • Hydrologique (tính từ): Liên quan đến thủy văn.
    • Ví dụ: Les études hydrologiques sont essentielles pour la gestion des ressources en eau. (Các nghiên cứu thủy vănrất cần thiết cho việc quảntài nguyên nước.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hydraulicien: Chuyên gia về thủy lực, thường liên quan đến các hệ thống nước thiết kế kỹ thuật.
  • Géologue: Nhà địa chất, có thể liên quan đến nước ngầm nhưng tập trung vào các khía cạnh địa chất.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Ressources en eau: Tài nguyên nước.
  • Cycle de l'eau: Chu trình nước, mô tả quá trình nước di chuyển từ mặt đất lên bầu trời ngược lại.
danh từ
  1. nhà thủy văn học

Comments and discussion on the word "hydrologiste"