Từ tiếng Pháp "hydrologiste" có nghĩa là "nhà thủy văn học". Đây là một danh từ chỉ những người chuyên nghiên cứu về nước, đặc biệt là nước trong môi trường tự nhiên như sông, hồ, và tầng nước ngầm. Họ nghiên cứu sự phân bố, chuyển động, và tính chất của nước, cũng như cách mà nước ảnh hưởng đến các hệ sinh thái và con người.
Cách sử dụng từ "hydrologiste":
Hydrologiste (danh từ): Nhà nghiên cứu về thủy văn, chuyên về nước.
Ví dụ: L'hydrologiste a étudié le niveau de l'eau dans la rivière. (Nhà thủy văn học đã nghiên cứu mức nước trong con sông.)
Trong các nghiên cứu khoa học hoặc báo cáo, từ "hydrologiste" có thể được dùng để chỉ các chuyên gia tham gia vào các dự án liên quan đến quản lý nước và bảo vệ môi trường.
Ví dụ: Les hydrologistes travaillent souvent avec des ingénieurs pour gérer les ressources en eau. (Các nhà thủy văn học thường làm việc với các kỹ sư để quản lý tài nguyên nước.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Hydrologie (danh từ): Thủy văn học, lĩnh vực nghiên cứu mà các hydrologistes làm việc.
Hydrologique (tính từ): Liên quan đến thủy văn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hydraulicien: Chuyên gia về thủy lực, thường liên quan đến các hệ thống nước và thiết kế kỹ thuật.
Géologue: Nhà địa chất, có thể liên quan đến nước ngầm nhưng tập trung vào các khía cạnh địa chất.
Một số thành ngữ và cụm từ liên quan:
Ressources en eau: Tài nguyên nước.
Cycle de l'eau: Chu trình nước, mô tả quá trình nước di chuyển từ mặt đất lên bầu trời và ngược lại.