Characters remaining: 500/500
Translation

hydrométrique

Academic
Friendly

Từ "hydrométrique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa liên quan đến "hydrométrie", tức là khoa học đo lường lượng nước, độ ẩm hoặc các đặc tính khác của nước. Từ này được hình thành từ hai phần: "hydro-", nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩanước, "-métrique", có nghĩađo lường.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Hydrométrique" mô tả các thiết bị, phương pháp hoặc quy trình liên quan đến việc đo lường nước hoặc độ ẩm.

  2. Cách sử dụng:

    • Bạn thường thấy từ này trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc môi trường, ví dụ như "appareil hydrométrique" (thiết bị đo nước) hoặc "mesure hydrométrique" (đo lường độ ẩm).
    • Ví dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ gốc "hydrométrie" (danh từ) dùng để chỉ khoa học về đo lường nước.
    • "Hydromètre" (danh từ) là thiết bị dùng để đo độ ẩm hoặc lượng nước.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Hygrométrique": Liên quan đến việc đo độ ẩm không khí.
    • "Métrique": Một từ chung mô tả các phương pháp đo lường.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các lĩnh vực như khí tượng học, thủy văn, hoặc môi trường, bạn có thể gặp các cụm từ như "réseau hydrométrique" (mạng lưới đo lường nước) hoặc "étude hydrométrique" (nghiên cứu về đo lường nước).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù "hydrométrique" không thường xuất hiện trong các idioms hay cụm động từ, nhưng việc kết hợp với các từ khác có thể tạo thành các cụm từ chuyên ngành, như "données hydrométriques" (dữ liệu về đo lường nước).
Tóm tắt:
  • "Hydrométrique" là một tính từ liên quan đến đo lường nước độ ẩm.
  • thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật khoa học.
  • những từ biến thể từ gần giống như "hygrométrique".
tính từ
  1. xem hydrométrie

Comments and discussion on the word "hydrométrique"