Characters remaining: 500/500
Translation

hydropathic

/,haidrə'pæθik/
Academic
Friendly

Từ "hydropathic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về phép chữa bệnh bằng nước". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học cổ truyền hoặc các phương pháp điều trị tự nhiên, nơi nước được coi một phương pháp điều trị.

Giải thích:
  • Hydropathic (tính từ): Liên quan đến việc sử dụng nước để chữa bệnh. Từ này nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro" có nghĩa nước "pathic" liên quan đến điều trị hoặc bệnh tật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Many people believe in hydropathic treatments for improving their health." (Nhiều người tin vào các phương pháp chữa bệnh bằng nước để cải thiện sức khỏe của họ.)

  2. Câu nâng cao: "The hydropathic approach emphasizes the importance of water in detoxifying the body and enhancing overall well-being." (Phương pháp chữa bệnh bằng nước nhấn mạnh tầm quan trọng của nước trong việc giải độc cơ thể tăng cường sức khỏe tổng thể.)

Biến thể của từ:
  • Hydrotherapy: Từ này cũng liên quan đến việc sử dụng nước để điều trị, nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn có thể bao gồm các phương pháp như ngâm mình trong bồn tắm nước nóng, tắm bùn, hoặc tắm suối nước nóng.
Từ gần giống:
  • Hydration: Cung cấp đủ nước cho cơ thể, một khía cạnh quan trọng để duy trì sức khỏe.
  • Hydrophilic: khả năng hấp thụ hoặc tương tác với nước.
Từ đồng nghĩa:
  • Water therapy: Phương pháp điều trị bằng nước, một cách diễn đạt khác cho hydropathic.
  • Aqua therapy: Tương tự như hydrotherapy, thường được sử dụng trong bối cảnh vật trị liệu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Go with the flow": Nghĩa chấp nhận hoàn cảnh đi theo dòng chảy của cuộc sống, cũng có thể liên quan đến việc sử dụng nước trong phép chữa bệnh.
  • "In hot water": Nghĩa gặp rắc rối hoặc khó khăn, không trực tiếp liên quan đến hydropathic nhưng từ "water".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "hydropathic", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh được dùng. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các bài viết về y học hoặc sức khỏe.

tính từ
  1. (thuộc) phép chữa bệnh bằng nước ((cũng) hydro)

Comments and discussion on the word "hydropathic"