Characters remaining: 500/500
Translation

hydrophyte

/'haidrəfait/
Academic
Friendly

Từ "hydrophyte" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cây thủy sinh" hay "cây sống trong nước". Đây những loại cây phát triển chủ yếu trong môi trường nước hoặc ẩm ướt, như trong ao, hồ, sông, suối hoặc các vùng đất ngập nước.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ:
    • "Hydro-" có nghĩa "nước".
    • "-phyte" có nghĩa "cây" hoặc "thực vật".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The hydrophyte in the pond helps to filter the water." (Cây thủy sinh trong ao giúp lọc nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Hydrophytes play a crucial role in maintaining the ecological balance of aquatic ecosystems." (Cây thủy sinh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái của các hệ sinh thái nước.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hydrophytes: Số nhiều của "hydrophyte".
  • Hydrophytic: Tính từ mô tả những đặc điểm liên quan đến cây thủy sinh. dụ, "Hydrophytic plants are adapted to living in water." (Cây thủy sinh được thích nghi để sống trong nước.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aquatic plant: Cây thủy sản, cũng chỉ về những cây sống trong nước.
  • Emergent plant: Cây nổi, loại cây phần lớn thân nhô lên khỏi mặt nước.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Wetland vegetation: Thực vật vùng đất ngập nước, có thể bao gồm cả cây thủy sinh các loại cây sống gần nước.
  • Aquatic ecosystem: Hệ sinh thái nước, nơi sự tương tác giữa các loài thực vật động vật sống trong môi trường nước.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi dùng từ "hydrophyte", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, sinh thái học môi trường.

danh từ
  1. (thực vật học) câynước

Comments and discussion on the word "hydrophyte"