Characters remaining: 500/500
Translation

hydrothérapique

Academic
Friendly

Từ "hydrothérapique" trong tiếng Phápmột tính từ, được hình thành từ hai phần: "hydro" (nước) "thérapie" (liệu pháp). Do đó, "hydrothérapique" có nghĩa là "thuộc về liệu pháp nước". Liệu pháp nước (hydrothérapie) là một phương pháp điều trị sử dụng nước để cải thiện sức khỏe, giúp thư giãn, giảm đau phục hồi chức năng.

Cách sử dụng từ "hydrothérapique":
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle suit un traitement hydrothérapique." ( ấy đang theo một liệu trình điều trị bằng nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les effets hydrothérapiques sont bénéfiques pour les personnes souffrant de douleurs chroniques." (Các hiệu ứng của liệu pháp nước rất có lợi cho những người bị đau mãn tính.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • "Hydrothérapie" (liệu pháp nước) là danh từ, trong khi "hydrothérapique" là tính từ.
  • Bạn có thể thấy "hydrothérapique" được sử dụng để mô tả các liệu pháp, thiết bị, hoặc các hoạt động liên quan đến nước.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Thérapie" (liệu pháp): Là một thuật ngữ chung về điều trị bệnh.
  • "Balnéothérapie": Một dạng liệu pháp nước khác, thường liên quan đến việc sử dụng bồn tắm hoặc hồ nước khoáng.
Một số cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • "Se baigner" (tắm): Mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, việc tắmmột phần của liệu pháp nước.
  • "Prendre un bain" (tắm): Cũng liên quan đến việc sử dụng nước cho mục đích thư giãn hoặc điều trị.
Ví dụ sử dụng trong văn cảnh khác:
  • "Les centres de soins proposent des soins hydrothérapiques pour améliorer le bien-être." (Các trung tâm chăm sóc cung cấp liệu pháp nước để cải thiện sức khỏe.)
Kết luận:

Từ "hydrothérapique" không chỉ đơn giảnmột thuật ngữ y học, mà còn mở ra một thế giới các phương pháp điều trị tự nhiên thư giãn.

tính từ
  1. xem hydrothérapie

Comments and discussion on the word "hydrothérapique"