Characters remaining: 500/500
Translation

hydrotropic

/,haidrou'trɔpik/
Academic
Friendly

Từ "hydrotropic" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học. Định nghĩa của từ này "hướng nước," tức là khả năng của một cây hoặc rễ cây hướng về phía độ ẩm cao hơn.

Giải thích từ "hydrotropic":
  • Hydrotropic (tính từ): Dùng để mô tả sự di chuyển hoặc phát triển của một thực vật hoặc bộ phận của thực vật (như rễ) hướng về phía nước hoặc độ ẩm cao. Điều này giúp cây có thể tìm kiếm hấp thụ nước cần thiết cho sự sống.
dụ sử dụng:
  1. "The hydrotropic response of plant roots allows them to grow towards areas with more moisture."
    (Phản ứng hydrotropic của rễ cây giúp chúng phát triển về phía các khu vực độ ẩm nhiều hơn.)

  2. "Certain plants exhibit strong hydrotropic behavior, enabling them to survive in arid environments."
    (Một số loài cây hành vi hydrotropic mạnh mẽ, giúp chúng tồn tại trong môi trường khô cằn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu sinh học hoặc nông nghiệp, có thể nói về các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất hydrotropic của cây, chẳng hạn như độ pH của đất hoặc nhiệt độ.
Các biến thể của từ:
  • Hydrotropism (danh từ): Khả năng hoặc hiện tượng các rễ cây hướng về nước.
  • Hydrotropicity (danh từ): Tính chất của sự hydrotropic.
Từ gần giống:
  • Phototropic: Hướng về ánh sáng.
  • Geotropic: Hướng về trọng lực.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh thực vật học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "hydrotropic," nhưng có thể sử dụng "moisture-seeking" (tìm kiếm độ ẩm) để diễn đạt ý tương tự.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "hydrotropic," bạn có thể gặp các thuật ngữ như "reach for the water" (vươn tới nước) trong ngữ cảnh mô tả hành vi của cây.
Tóm tắt:

"Hydrotropic" một thuật ngữ quan trọng trong thực vật học, giúp mô tả hành động của cây hướng về nước.

tính từ
  1. (thực vật học) hướng nước

Comments and discussion on the word "hydrotropic"