Characters remaining: 500/500
Translation

hygrométricité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hygrométricité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "độ ẩm" của một chất. Từ này được hình thành từ "hygromètre" (hygrometer - thiết bị đo độ ẩm) hậu tố "-icité", thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của một điều đó.

Định nghĩa:

Hygrométricité (danh từ giống cái): Độ ẩm của một chất, tức là lượng hơi nước trong không khí hoặc trong một chất liệu nào đó.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • La hygrométricité de l'air est très importante pour la croissance des plantes. (Độ ẩm của không khí rất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng.)
  2. Trong ngành công nghiệp:

    • Pour garantir la qualité du produit, il faut surveiller la hygrométricité des matériaux. (Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, cần phải giám sát độ ẩm của các vật liệu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về hygrométricité, bạnthể kết hợp với các tính từ để mô tả mức độ độ ẩm, chẳng hạn như:
    • faible hygrométricité (độ ẩm thấp)
    • élevée hygrométricité (độ ẩm cao)
Các từ gần giống:
  • Hygromètre: Thiết bị dùng để đo độ ẩm.
  • Humidité: Cũngtừ chỉ độ ẩm nhưng thường dùng để chỉ độ ẩm không khí, trong khi "hygrométricité" có thể được sử dụng cho nhiều chất khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Moiteur: Từ này cũng có nghĩađộ ẩm, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng, chỉ hơi ẩm ướt.
Idioms cụm từ:
  • Être dans l'humidité: Cụm từ này có thể hiểu là ở trong tình trạng ẩm ướt, nhưng cũng có thể chỉ tâm trạng buồn bã.
  • Avoir la tête dans les nuages: không liên quan trực tiếp đến "hygrométricité", nhưng có thể sử dụng khi nói về việc không quan tâm đến độ ẩm xung quanh.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "hygrométricité", hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh của bạntrong lĩnh vực khoa học hoặc kỹ thuật, nơi độ ẩm của một chất cụ thểđiều cần thiết để thảo luận.
Tóm lại:

"Hygrométricité" là một từ kỹ thuật quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp đến công nghiệp.

danh từ giống cái
  1. độ ẩm (của một chất)

Comments and discussion on the word "hygrométricité"