Từ tiếng Pháp "hygrométricité" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "độ ẩm" của một chất. Từ này được hình thành từ "hygromètre" (hygrometer - thiết bị đo độ ẩm) và hậu tố "-icité", thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của một điều gì đó.
Hygrométricité (danh từ giống cái): Độ ẩm của một chất, tức là lượng hơi nước có trong không khí hoặc trong một chất liệu nào đó.
Trong khoa học:
Trong ngành công nghiệp:
"Hygrométricité" là một từ kỹ thuật quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ nông nghiệp đến công nghiệp.