Characters remaining: 500/500
Translation

hypercholestérolémie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hypercholestérolémie" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng tăng cholesterol trong máu.

Định nghĩa:
  • Hypercholestérolémie (danh từ giống cái): Tình trạng trong đó nồng độ cholesterol trong máu cao hơn mức bình thường, có thể làm tăng nguy mắc các bệnh tim mạch các vấn đề sức khỏe khác.
Sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản: "Le médecin a diagnostiqué une hypercholestérolémie chez son patient." (Bác sĩ đã chẩn đoán tình trạng tăng cholesterol trong máu cho bệnh nhân của mình.)

  2. Câu nâng cao: "La prise de médicaments et une alimentation équilibrée sont essentielles pour gérer l'hypercholestérolémie." (Việc sử dụng thuốc chế độ ăn uống cân bằngrất quan trọng để quảntình trạng tăng cholesterol trong máu.)

Biến thể của từ:
  • Hypocholestérolémie: Trái ngược với "hypercholestérolémie", đâytình trạng cholesterol trong máu thấp hơn mức bình thường.
  • Cholestérol: Chất béo cần thiết cho cơ thể, nhưng khi quá nhiều có thể gây hại.
Từ gần giống:
  • Lipides: Chất béo, bao gồm cholesterol, nhưng không chỉ riêng cholesterol.
  • Triglycérides: Một loại chất béo khác trong máu liên quan đến tình trạng sức khỏe tim mạch.
Từ đồng nghĩa:
  • Hyperlipidémie: Tình trạng tăng lipid trong máu, bao gồm cholesterol triglycerides.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "hypercholestérolémie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Avoir des problèmes de cœur" ( vấn đề về tim) - có thể liên quan đến việc tăng cholesterol.
Chú ý:

Khi nói về "hypercholestérolémie", bạn nên chú ý đến lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục, các yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe này.

danh từ giống cái
  1. (y học) tăng cholesterola huyết

Comments and discussion on the word "hypercholestérolémie"