Characters remaining: 500/500
Translation

hyperesthésie

Academic
Friendly

Từ "hyperesthésie" là một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa là "chứng tăng cảm giác" trong lĩnh vực y học. Điều này có nghĩamột người trải nghiệm cảm giác mạnh mẽ hơn bình thường đối với các kích thích từ môi trường xung quanh, chẳng hạn như âm thanh, ánh sáng, hoặc cảm giác từ da.

Định nghĩa:
  • Hyperesthésie (n.f.): Chứng tăng cảm giác, tình trạng các cảm giác trở nên nhạy cảm hơn bình thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "Le patient souffre d'hyperesthésie tactile, ce qui rend chaque contact avec la peau très douloureux."
    • (Bệnh nhân bị chứng tăng cảm giác về xúc giác, điều này khiến mỗi tiếp xúc với da trở nên rất đau đớn.)
  2. Cảm giác hàng ngày:

    • "Après avoir pris ce médicament, elle a ressenti une hyperesthésie aux bruits environnants."
    • (Sau khi dùng thuốc này, ấy cảm thấy nhạy cảm hơn với âm thanh xung quanh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Hypoesthésie: là khái niệm ngược lại, chỉ tình trạng giảm cảm giác.
  • Anesthésie: chỉ sự mất cảm giác hoàn toàn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh gây tê hoặc gây mê.
Từ đồng nghĩa:
  • Sensation accrue: cảm giác được tăng cường.
  • Sensibilité excessive: độ nhạy cảm quá mức.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc nghệ thuật, "hyperesthésie" có thể được dùng để mô tả nhân vật cảm giác mạnh mẽ, thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn so với người bình thường:
    • "L'hyperesthésie des personnages dans ce roman crée une atmosphère très intense."
    • (Chứng tăng cảm giác của các nhân vật trong tiểu thuyết này tạo ra một bầu không khí rất mạnh mẽ.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm động từ cụ thể liên quan đến "hyperesthésie", bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Être sursensible": có nghĩanhạy cảm, thường được sử dụng để chỉ những người cảm xúc mạnh mẽ hoặc dễ bị tổn thương.

Tóm lại:

"Hyperesthésie" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tăng cảm giác, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến nghệ thuật.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng tăng cảm giác

Comments and discussion on the word "hyperesthésie"