Characters remaining: 500/500
Translation

hypermètre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hypermètre" là một thuật ngữ trong âm nhạc văn học, đặc biệttrong thơ ca. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  • Hypermètre (tính từ): Trong ngữ cảnh thơ ca, "hypermètre" chỉ một câu thơ độ dài quá mức so với quy tắc hoặc chuẩn mực thông thường. Điều này có nghĩacâu thơ này nhiều âm tiết hơn so với số lượng quy định trong một thể thơ nhất định.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu thơ hypermètre:

    • Ví dụ: Trong thơ ca Pháp, một câu thơ thường 12 âm tiết, nhưng nếu 14 âm tiết, sẽ được coi là hypermètre.
  2. Sử dụng trong phân tích thơ:

    • Khi phân tích một bài thơ, người ta có thể nói: "Câu cuối cùng của bài thơ nàyhypermètre, điều này tạo cảm giác cao trào mạnh mẽ cho toàn bộ tác phẩm."
Các biến thể cách sử dụng
  • Hypermétrique (tính từ): Tương tự, "hypermétrique" cũng có nghĩa liên quan đến khái niệm quá khổ, thường được dùng để mô tả những câu thơ âm tiết vượt quá quy định.
Từ gần giống
  • Mètre: Đơn giản là "mètre" (thước đo) trong thơ ca, chỉ độ dài âm tiết của câu thơ.
  • Vers: Từ này chỉ một dòng thơ cụ thể, có thểmột dòng thơ đúng quy cách hoặc hypermètre.
Từ đồng nghĩa
  • Surmètre: Cũng có nghĩaquá khổ, nhưng ít được sử dụng hơn so với "hypermètre".
Chú ý
  • Trong khi "hypermètre" thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sự sáng tạo trong thơ ca, "surmètre" có thể có nghĩa tiêu cực hơn, chỉ ra sự không tuân thủ quy tắc.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ nào nổi bật liên quan đến "hypermètre", nhưng trong ngữ cảnh thơ, bạn có thể gặp nhiều cách diễn đạt phong phú để mô tả sự sáng tạo trong văn học.

Kết luận

Nắm vững khái niệm "hypermètre" sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách thức hoạt động của thơ ca trong văn học Pháp, cũng như phát triển khả năng phân tích cảm thụ thơ một cách tinh tế.

tính từ
  1. quá khổ (câu thơ)

Comments and discussion on the word "hypermètre"