Characters remaining: 500/500
Translation

hyperplasia

/'haipə:'pleiziə/
Academic
Friendly

Từ "hyperplasia" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hyper" có nghĩa "quá mức" "plasia" có nghĩa "sự hình thành". Trong ngữ cảnh sinh học y học, "hyperplasia" được hiểu sự tăng trưởng bất thường của một loại tế bào nào đó trong cơ thể, dẫn đến việc tăng số lượng tế bào trong một hoặc cơ quan.

Định nghĩa
  • Hyperplasia (tăng sản): tình trạng trong một hoặc cơ quan nào đó, số lượng tế bào tăng lên, dẫn đến sự phì đại của đó. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như hormone, kích thích hoặc tổn thương.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Hyperplasia can occur in various tissues, including the prostate gland."
    • (Tăng sản có thể xảy ranhiều khác nhau, bao gồm tuyến tiền liệt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The pathologist observed signs of hyperplasia in the biopsy, indicating a possible response to hormonal changes."
    • (Bác sĩ bệnh đã quan sát thấy dấu hiệu tăng sản trong mẫu sinh thiết, cho thấy có thể phản ứng với sự thay đổi hormone.)
Các biến thể của từ
  • Hyperplastic (tính từ): Được sử dụng để mô tả một tình trạng liên quan đến hyperplasia.
    • dụ: "The hyperplastic tissue was more robust than normal tissue."
    • ( tăng sản mạnh hơn so với bình thường.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hypertrophy (tăng trưởng): có vẻ tương tự nhưng "hypertrophy" chỉ sự tăng kích thước của tế bào thay vì số lượng tế bào. dụ: "Muscle hypertrophy occurs when you exercise."
  • Neoplasia (u sản): Đây sự hình thành của các tế bào mới, có thể lành tính hoặc ác tính.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Cell proliferation (sự tăng sinh tế bào): Quá trình tế bào phân chia tăng số lượng, có thể liên quan đến hyperplasia.
Lưu ý
  • Từ "hyperplasia" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, nên việc hiểu các thuật ngữ liên quan rất quan trọng.
  • Trong y học, điều quan trọng phân biệt giữa hyperplasia những tình trạng khác như ung thư, bởi hyperplasia không phải lúc nào cũng có nghĩa sự phát triển ác tính.
danh từ
  1. (sinh vật học); (y học) sự tăng sản

Comments and discussion on the word "hyperplasia"