Characters remaining: 500/500
Translation

hypersustentateur

Academic
Friendly

Từ "hypersustentateur" trong tiếng Phápmột thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực hàng không. Để giúp bạn hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này cách sử dụng của .

Định nghĩa
  • Hypersustentateur (tính từ danh từ giống đực): Từ này được dùng để chỉ các thiết bị hoặc tính năng khả năng tăng cường sức nâng cho một chiếc máy bay. Trong ngữ cảnh hàng không, "hypersustentateur" thường đề cập đến các thiết bị giúp tăng cường khả năng nâng của cánh máy bay, đặc biệt khi máy bay đang baytốc độ thấp, như khi cất cánh hoặc hạ cánh.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh hàng không:

    • "Les hypersustentateurs améliorent la portance des ailes pendant le décollage." (Các thiết bị tăng sức nâng cải thiện khả năng nâng của cánh trong quá trình cất cánh.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'intégration des hypersustentateurs dans la conception des avions modernes permet une meilleure maniabilité." (Việc tích hợp các thiết bị tăng sức nâng vào thiết kế của những chiếc máy bay hiện đại cho phép tăng cường khả năng điều khiển.)
Biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống: "sustentateur" là một từ khác liên quan đến sức nâng nhưng không tiền tố "hyper". "Sustentateur" chỉ đơn giản là "thiết bị nâng" không chỉ mức độ nâng cao như "hypersustentateur".

  • Từ đồng nghĩa: "élévateur" cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh để chỉ các thiết bị hoặc phần tử giúp nâng (mặc dù có thể không chuyên sâu như "hypersustentateur").

Các cách sử dụng khác ngữ nghĩa
  • "Hypersustentateur" có thể được sử dụng không chỉ để chỉ các thiết bị mà còn để mô tả các thiết kế hoặc công nghệ khả năng nâng cao hiệu suất bay của máy bay.

  • Trong một số trường hợp, bạn cũng có thể nhận thấy từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận kỹ thuật về công nghệ hàng không, có thể đi kèm với các từ khác như "aéronautique" (hàng không), "portance" (sức nâng),...

Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "hypersustentateur" không thường đi kèm với các idioms hay phrasal verbs phổ biến trong tiếng Pháp, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến hàng không như: - "prendre de l'altitude" (tăng độ cao) - miêu tả hành động máy bay bay lên cao, thường liên quan đến việc sử dụng thiết bị tăng sức nâng.

Kết luận

Từ "hypersustentateur" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực hàng không, giúp bạn hiểu hơn về các công nghệ nâng cao hiệu suất bay.

tính từ
  1. (hàng không) tăng sức nâng
danh từ giống đực
  1. (hàng không) thiết bị tăng sức nâng

Comments and discussion on the word "hypersustentateur"