Characters remaining: 500/500
Translation

hyperthyroïdie

Academic
Friendly

Từ "hyperthyroïdie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng tăng năng tuyến giáp". Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ một tình trạng tuyến giáp sản xuất hormone thyroxine (T4) triiodothyronine (T3) nhiều hơn mức bình thường. Điều này có thể dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau, như tăng nhịp tim, giảm cân, sự lo âu.

Sử dụng từ "hyperthyroïdie" trong câu
  1. Câu đơn giản:

    • Fr: "L'hyperthyroïdie peut provoquer une perte de poids importante."
    • Vi: "Chứng tăng năng tuyến giáp có thể gây ra sự giảm cân đáng kể."
  2. Câu nâng cao:

    • Fr: "Les traitements de l'hyperthyroïdie incluent des médicaments antithyroïdiens et parfois la chirurgie."
    • Vi: "Các phương pháp điều trị chứng tăng năng tuyến giáp bao gồm thuốc kháng giáp đôi khiphẫu thuật."
Biến thể của từ
  • Hypothyroïdie: Đâytừ trái nghĩa với "hyperthyroïdie", có nghĩa là "chứng suy giảm chức năng tuyến giáp", tức là tuyến giáp không sản xuất đủ hormone.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Thyroïde: (tuyến giáp) - Là thuật ngữ chỉ tuyến giáp, cơ quan trong cơ thể vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone.
  • Goitre: (bướu cổ) - Một từ khác liên quan đến tuyến giáp, thường chỉ tình trạng phình to của tuyến giáp.
Idioms Phrasal verbs

Trong y học, không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp đến "hyperthyroïdie", nhưng bạn có thể thấy cách sử dụng từ "thyroïdien" (thuộc về tuyến giáp) trong một số cụm từ:

Lưu ý

Khi sử dụng từ "hyperthyroïdie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Nếu bạn đang nói về sức khỏe hoặc bệnh lý, việc sử dụng thuật ngữ nàyhoàn toàn phù hợp.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng tăng năng tuyến giáp

Comments and discussion on the word "hyperthyroïdie"