Characters remaining: 500/500
Translation

hypnology

/hip'nɔlədʤi/
Academic
Friendly

Từ "hypnology" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ". Đây một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến giấc ngủ, các trạng thái của giấc ngủ, các ảnh hưởng của giấc ngủ đến sức khoẻ tâm lý con người.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Hypnology ngành khoa học tập trung vào việc nghiên cứu giấc ngủ, các chu kỳ ngủ, các vấn đề liên quan đến giấc ngủ như chứng mất ngủ, , các rối loạn khác.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Hypnology is an important field that helps us understand how sleep affects our health." (Khoa hypnology một lĩnh vực quan trọng giúp chúng ta hiểu cách giấc ngủ ảnh hưởng đến sức khoẻ của chúng ta.)
    • Câu nâng cao: "Researchers in hypnology are investigating the relationship between sleep patterns and mental health disorders." (Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực hypnology đang điều tra mối quan hệ giữa các mô hình giấc ngủ các rối loạn sức khỏe tâm thần.)
  3. Biến thể của từ:

    • Hypnologist: (danh từ) người nghiên cứu hoặc chuyên gia trong lĩnh vực hypnology.
    • Hypnotism: (danh từ) một phương pháp sử dụng thôi miên, liên quan đến việc tạo ra trạng thái giấc ngủ sâu hoặc thư giãn.
    • Hypnotic: (tính từ) liên quan đến việc thôi miên hoặc tác dụng như thuốc an thần.
  4. Từ gần giống:

    • Sleep studies: (danh từ) các nghiên cứu hoặc thử nghiệm về giấc ngủ.
    • Somnology: (danh từ) cũng một thuật ngữ để chỉ nghiên cứu về giấc ngủ, tuy nhiên ít được sử dụng hơn so với hypnology.
  5. Cụm từ thành ngữ liên quan:

    • "Sleep like a baby": ngủ rất sâu yên bình.
    • "Catch some Z's": có nghĩa ngủ một chút.
danh từ
  1. khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ

Comments and discussion on the word "hypnology"