Từ "hypnotique" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ từ "hypnose" (có nghĩa là "hôn mê" hoặc "giấc ngủ sâu"). "Hypnotique" thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến sự thôi miên hoặc có khả năng gây ra giấc ngủ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phrase: "Le médecin m’a prescrit un médicament hypnotique pour m’aider à dormir."
Dịch: "Bác sĩ đã kê cho tôi một loại thuốc ngủ để giúp tôi dễ ngủ hơn."
Ở đây, "hypnotique" được sử dụng để chỉ loại thuốc có tác dụng gây ngủ.
Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật:
Phrase: "La musique qu’il joue a un rythme hypnotique."
Dịch: "Âm nhạc mà anh ấy chơi có nhịp điệu thôi miên."
Ở đây, "hypnotique" mô tả âm nhạc có sức hấp dẫn ma lực, khiến người nghe như bị cuốn hút vào.
Các biến thể của từ:
Hypnose (danh từ giống đực): Hôn mê, trạng thái bị thôi miên.
Hypnotiseur (danh từ giống đực): Người thực hiện thôi miên.
Hypnoseur (danh từ giống đực): Cũng là một từ chỉ người thôi miên, ít phổ biến hơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Soporifique: Thuốc gây ngủ.
Sédatif: Thuốc an thần, giúp thư giãn.
Envoûtant: Có sức cuốn hút, quyến rũ (trong một cách thần bí).
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và câu thành ngữ:
Mặc dù không có cụm từ cố định nào sử dụng từ "hypnotique", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc bị cuốn hút hay mê hoặc, chẳng hạn như: - Être sous le charme: Bị mê hoặc, bị quyến rũ.
Kết luận:
Từ "hypnotique" rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến nghệ thuật.