Characters remaining: 500/500
Translation

hypnotique

Academic
Friendly

Từ "hypnotique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ từ "hypnose" (có nghĩa là "hôn mê" hoặc "giấc ngủ sâu"). "Hypnotique" thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến sự thôi miên hoặc khả năng gây ra giấc ngủ.

Định nghĩa:
  • Hypnotique (tính từ): Liên quan đến thôi miên hoặc khả năng gây ngủ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y khoa:

    • Phrase: "Le médecin m’a prescrit un médicament hypnotique pour m’aider à dormir."
    • Dịch: "Bác sĩ đã cho tôi một loại thuốc ngủ để giúp tôi dễ ngủ hơn."
    • đây, "hypnotique" được sử dụng để chỉ loại thuốc tác dụng gây ngủ.
  2. Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật:

    • Phrase: "La musique qu’il joue a un rythme hypnotique."
    • Dịch: "Âm nhạc anh ấy chơi nhịp điệu thôi miên."
    • đây, "hypnotique" mô tả âm nhạc sức hấp dẫn ma lực, khiến người nghe như bị cuốn hút vào.
Các biến thể của từ:
  • Hypnose (danh từ giống đực): Hôn mê, trạng thái bị thôi miên.
  • Hypnotiseur (danh từ giống đực): Người thực hiện thôi miên.
  • Hypnoseur (danh từ giống đực): Cũngmột từ chỉ người thôi miên, ít phổ biến hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Soporifique: Thuốc gây ngủ.
  • Sédatif: Thuốc an thần, giúp thư giãn.
  • Envoûtant: sức cuốn hút, quyến rũ (trong một cách thần bí).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa: Từ "hypnotique" có thể được sử dụng để mô tả những trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ hoặc những thứ khả năng thu hút sự chú ý, ví dụ như một bức tranh hoặc một bộ phim.
    • Phrase: "Ce film a une atmosphère hypnotique qui captive le spectateur."
    • Dịch: "Bộ phim này có một bầu không khí thôi miên khiến khán giả bị cuốn hút."
Idioms câu thành ngữ:

Mặc dù không cụm từ cố định nào sử dụng từ "hypnotique", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc bị cuốn hút hay mê hoặc, chẳng hạn như: - Être sous le charme: Bị mê hoặc, bị quyến rũ.

Kết luận:

Từ "hypnotique" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học đến nghệ thuật.

tính từ
  1. xem hypnose
  2. gây ngủ
danh từ giống đực
  1. thuốc ngủ

Comments and discussion on the word "hypnotique"