Characters remaining: 500/500
Translation

hypochlorite

Academic
Friendly

Từ "hypochlorite" trong tiếng Pháp (giống đực, số ít) là một thuật ngữ hóa học, có nghĩa là "hipoclorit" trong tiếng Việt. Đâymột hợp chất hóa học chứa ion hypochlorite (ClO⁻), thường được sử dụng làm chất tẩy rửa, khử trùng trong một số quy trình xửnước.

Định nghĩa Công dụng:
  • Hypochlorite (hipoclorit): Là một ion hóa trị âm, chủ yếu xuất hiện trong các muối của axit hypochlorous. thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa khử trùng, như nước tẩy trắng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • En français: "Le hypochlorite de sodium est souvent utilisé comme désinfectant."
    • Dịch nghĩa: "Hipoclorit natri thường được sử dụng như một chất khử trùng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • En français: "L'hypochlorite de calcium est utilisé dans le traitement de l'eau potable."
    • Dịch nghĩa: "Hipoclorit canxi được sử dụng trong xửnước uống."
Các biến thể của từ:
  • Hypochlorite de sodium (hipoclorit natri): Là muối của axit hypochlorous, thường được dùng trong gia đình.
  • Hypochlorite de calcium (hipoclorit canxi): Thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chlore (clo): Là nguyên tố hóa học, có thể tạo ra hypochlorite.
  • Désinfectant (chất khử trùng): Là một từ đồng nghĩa, chỉ chung các chất khả năng tiêu diệt vi khuẩn.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù trong tiếng Pháp không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "hypochlorite", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến khử trùng vệ sinh, ví dụ: - "Faire le ménage" (dọn dẹp): Tuy không trực tiếp liên quan đến hypochlorite, nhưng trong nhiều trường hợp, bạn sẽ sử dụng hypochlorite để dọn dẹp nhà cửa.

Lưu ý:
  • Khi nói về hypochlorite, hãy chú ý đến nồng độ cách sử dụng an toàn, có thể gây hại nếu không được sử dụng đúng cách.
  • Trong hóa học, cần phân biệt giữa các loại hypochlorite khác nhau ứng dụng của chúng.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) hipoclorit

Comments and discussion on the word "hypochlorite"