Characters remaining: 500/500
Translation

hypoglycémiant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hypoglycémiant" là một tính từ trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "làm giảm lượng glucose trong máu" (hay còn gọi là "huyết áp đường"). Từ này được hình thành từ hai phần: "hypo-" có nghĩa là "thấp" "glycémiant" liên quan đến "glycémie", tức là "lượng đường trong máu".

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: "Ce médicament est hypoglycémiant." (Thuốc này tác dụng làm giảm lượng đường trong máu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "Les patients diabétiques doivent souvent prendre des médicaments hypoglycémiants pour contrôler leur glycémie." (Các bệnh nhân tiểu đường thường phải dùng thuốc làm giảm lượng đường trong máu để kiểm soát mức glucose của họ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Hypoglycémie: Tình trạng lượng đường trong máu thấp, ngược lại với "hypoglycémiant".

    • Exemple: "L'hypoglycémie peut provoquer des vertiges." (Tình trạng hạ đường huyết có thể gây ra cảm giác choáng váng.)
  • Hypoglycémiant (tính từ): Thường dùng để chỉ các loại thuốc hoặc thực phẩm tác dụng giảm đường huyết.

  • Hypoglycémique (tính từ): Có thể dùng để mô tả một tình trạng hoặc tình huống liên quan đến hạ đường huyết.
Các từ gần giống:
  • Hyperglycémique: Tình trạng lượng đường trong máu cao.
    • Exemple: "Une alimentation riche en sucre peut entraîner une hyperglycémie." (Chế độ ăn giàu đường có thể dẫn đến tình trạng tăng đường huyết.)
Từ đồng nghĩa:
  • Antihyperglycémiant: Từ này thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự, chỉ các loại thuốc giúp giảm lượng đường trong máu.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "hypoglycémiant", nhưng trong ngữ cảnh y tế, có thể nói về việc "gérer son hypoglycémie" (quảntình trạng hạ đường huyết) để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát lượng đường trong máu.
tính từ
  1. (y học) (làm) giảm glucoza huyết

Comments and discussion on the word "hypoglycémiant"