Characters remaining: 500/500
Translation

hyposulfureux

Academic
Friendly

Từ "hyposulfureux" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Hyposulfureux (tính từ): liên quan đến axit hyposulfureux (acide hyposulfureux), còn được biết đến là axit thiosunfuric. Đâymột loại axit có công thức hóa học là H₂S₂O₃.
2. Cách sử dụng:
  • Từ "hyposulfureux" thường được dùng để mô tả các hợp chất hóa học chứa nhóm thiosulfate hoặc liên quan đến axit hyposulfureux.
  • Ví dụ:
    • L'acide hyposulfureux est utilisé dans certaines réactions chimiques. (Axit hyposulfureux được sử dụng trong một số phản ứng hóa học.)
3. Biến thể của từ:
  • Hyposulfureux không nhiều biến thể, nhưng có thể được dùng trong các cụm từ khác nhau trong hóa học.
  • Chẳng hạn, bạn có thể gặp từ "hyposulfureux" cùng với các từ khác như "sel hyposulfureux" (muối hyposulfureux) để chỉ các muối được tạo ra từ axit này.
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thiosulfate (thiosulfate) là một từ liên quan, đề cập đến các muối của axit hyposulfureux.
  • Từ "sulfureux" (sulfurous) cũng gần nghĩa, nhưng liên quan đến axit sulfuric (acide sulfurique) không giống hẳn với axit hyposulfureux.
5. Chú ý khi sử dụng:
  • Trong hóa học, việc sử dụng chính xác tên của các axit muốirất quan trọng, chúng có thể các tính chất ứng dụng khác nhau.
  • Khi nói về các phản ứng hóa học, cần lưu ý rằng axit hyposulfureux có thể tham gia vào nhiều phản ứng khác nhau, tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau.
6. Ví dụ nâng cao:
  • Les composés hyposulfureux sont souvent utilisés dans le traitement de l'eau. (Các hợp chất hyposulfureux thường được sử dụng trong xửnước.)
  • Des recherches sont en cours pour explorer les propriétés des acides hyposulfureux. (Các nghiên cứu đang được tiến hành để khám phá các tính chất của axit hyposulfureux.)
7. Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "hyposulfureux" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "réaction chimique" (phản ứng hóa học) hoặc "composé chimique" (hợp chất hóa học) liên quan đến việc thảo luận về axit này.
tính từ
  1. (Acide hyposulfureux) (hóa học) axit hyposunfurơ, axit thiosunfuric

Comments and discussion on the word "hyposulfureux"