Characters remaining: 500/500
Translation

hypothénar

Academic
Friendly

Từ "hypothénar" trong tiếng Phápmột danh từ tính từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học. Để giải thích một cách dễ hiểu cho học sinh Việt Nam, chúng ta có thể chia nhỏ các phần liên quan đến từ này.

Định nghĩa

"Hypothénar" (tiếng Việt: út) là một thuật ngữ trong giải phẫu học, chỉ đến vùng nằmphía bên trong của lòng bàn tay, dưới ngón tay út (ngón thứ năm). Khu vực này các giúp điều khiển chuyển động của ngón tay út.

Cách sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh giải phẫu:

    • Ví dụ: "Les muscles de l'hypothénar sont importants pour la manipulation des objets." (Các của út rất quan trọng cho việc điều khiển các vật thể.)
  2. Tính từ:

    • Khi sử dụng như một tính từ, "hypothénar" thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến vùng này.
    • Ví dụ: "Il a une blessure au niveau de l'hypothénar." (Anh ấy bị chấn thươngvùng út.)
Biến thể từ gần giống
  • Hyponyme: Từ "hypothénar" có thể liên quan đến các từ khác trong lĩnh vực giải phẫu như "thénar" ( cái), chỉ đến vùng nằm dưới ngón tay cái. Cả hai từ này đều mô tả các khu vực khác nhau của lòng bàn tay.
Từ đồng nghĩa
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "muscle de la main" ( của bàn tay) để chỉ đến các trong lòng bàn tay nói chung, nhưng không cụ thể chỉ đến út.
Idioms cụm từ
  • "Avoir le doigt dans l'hypothénar" không phảimột thành ngữ thông dụng trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể tạo ra các cụm từ như "muscles hypothénars" để chỉ đến nhóm này.
Lưu ý
  • Khi học từ "hypothénar", bạn cũng nên chú ý đến cách phát âm cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh giải phẫu học, để có thể hiểu áp dụng một cách chính xác.
Tóm lại

"Hypothénar" là một từ quan trọng trong lĩnh vực giải phẫu học, liên quan đến vùng dưới ngón tay út.

tính từ (không đổi)
  1. (Eminence hypothénar) (giải phẫu) út

Comments and discussion on the word "hypothénar"