Từ "hypothéquer" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại (verbe transitif) có nghĩa là "cầm cố" hoặc "thế chấp". Trong bối cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ hành động đặt tài sản, chẳng hạn như bất động sản, làm bảo đảm cho một khoản vay hoặc một nghĩa vụ tài chính nào đó.
Định nghĩa chi tiết:
Hypothéquer: Cầm cố, thế chấp một tài sản để đảm bảo cho một khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính. Khi một tài sản được cầm cố, nếu người vay không trả được nợ, bên cho vay có quyền thu hồi tài sản đó.
Ví dụ sử dụng:
Hypothéquer un immeuble: Cầm cố một bất động sản.
Hypothéquer une créance: Bảo đảm quyền đòi nợ bằng vật cầm cố.
Các biến thể của từ:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh pháp lý, "hypothéquer" có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc bảo đảm tài sản cho các khoản vay lớn, như mua nhà, mua xe, hay đầu tư kinh doanh.
Ngoài ra, nó cũng có thể dùng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc đảm bảo một khoản nợ bằng tài sản của công ty.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cautionner: Đảm bảo một khoản vay bằng cách đứng ra làm người bảo lãnh.
Pledge (tiếng Anh): Cũng có nghĩa là cầm cố, thế chấp.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi học từ "hypothéquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, vì từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực tài chính và pháp lý.