Characters remaining: 500/500
Translation

hypothéquer

Academic
Friendly

Từ "hypothéquer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif) có nghĩa là "cầm cố" hoặc "thế chấp". Trong bối cảnh pháp lý, thường được sử dụng để chỉ hành động đặt tài sản, chẳng hạn như bất động sản, làm bảo đảm cho một khoản vay hoặc một nghĩa vụ tài chính nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Hypothéquer: Cầm cố, thế chấp một tài sản để đảm bảo cho một khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính. Khi một tài sản được cầm cố, nếu người vay không trả được nợ, bên cho vay quyền thu hồi tài sản đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hypothéquer un immeuble: Cầm cố một bất động sản.

    • Ví dụ: Il a hypothéquer sa maison pour obtenir un prêt bancaire. (Anh ấy đã phải cầm cố ngôi nhà của mình để nhận được một khoản vay ngân hàng.)
  2. Hypothéquer une créance: Bảo đảm quyền đòi nợ bằng vật cầm cố.

    • Ví dụ: L'entreprise a hypothéqué ses créances pour obtenir des financements. (Công ty đã cầm cố các khoản nợ phải thu của mình để nhận được tài chính.)
Các biến thể của từ:
  • Hypothèque (danh từ): Cầm cố, thế chấp.
    • Ví dụ: Elle a contracté une hypothèque sur son appartement. ( ấy đãhợp đồng thế chấp cho căn hộ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp lý, "hypothéquer" có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc bảo đảm tài sản cho các khoản vay lớn, như mua nhà, mua xe, hay đầu kinh doanh.
  • Ngoài ra, cũng có thể dùng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ việc đảm bảo một khoản nợ bằng tài sản của công ty.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cautionner: Đảm bảo một khoản vay bằng cách đứng ra làm người bảo lãnh.
  • Pledge (tiếng Anh): Cũng có nghĩacầm cố, thế chấp.
Idioms cụm động từ:
  • "Hypothéquer son avenir": Cầm cố tương lai của mình. Cụm này thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra những quyết định tài chính không khôn ngoan có thể ảnh hưởng đến tương lai.
    • Ví dụ: Prendre un crédit à la consommation peut hypothéquer son avenir. (Vay tín dụng tiêu dùng có thể cầm cố tương lai của bạn.)
Lưu ý:

Khi học từ "hypothéquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực tài chính pháp lý.

ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý) cầm cố
    • Hypothéquer un immeuble
      cầm cố một bất động sản
  2. (luật học, pháp lý) bảo đảm bằng vật cầm cố
    • Hypothéquer une créance
      bảo đảm quyền đòi nợ bằng vật cầm cố

Words Containing "hypothéquer"

Comments and discussion on the word "hypothéquer"