Characters remaining: 500/500
Translation

hématine

Academic
Friendly

Từ "hématine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la hématine) liên quan đến lĩnh vực sinh vật học sinhhọc.

Định nghĩa:

"Hématine" là một hợp chất hữu cơ chứa sắt, thường được tìm thấy trong các tế bào máu, vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể. Đâymột phần của hemoglobin, một protein trong hồng cầu.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La hématine est essentielle pour le transport de l'oxygène dans le sang."
    • (Hématinecần thiết cho việc vận chuyển oxy trong máu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les recherches sur la hématine ont révélé son rôle crucial dans la respiration cellulaire."
    • (Nghiên cứu về hématine đã tiết lộ vai trò quan trọng của trong quá trình hô hấp của tế bào.)
Biến thể của từ:
  • "Hémoglobine" (hemoglobin): Đâymột từ liên quan gần gũi với "hématine", dùng để chỉ protein trong hồng cầu.
  • "Hème": Là một phần của "hématine", đónhóm prosthetic chứa sắt trong hemoglobin.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hémoglobine: Như đã đề cập, đâymột từ liên quan, nhưng chỉ đến protein chứa hématine.
  • Fer: (sắt), nguyên tố hóa học hématine chứa.
Cụm từ cụm động từ:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "hématine", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "analyser la hématine" (phân tích hématine) trong ngữ cảnh khoa học.
Idioms cách sử dụng khác:
  • Mặc dù không cụm thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hématine", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể nghe thấy cụm từ "anémie ferriprive" (thiếu máu do thiếu sắt), điều này liên quan đến sự thiếu hụt của hématine trong máu.
Lưu ý:

Khi học từ "hématine", bạn nên chú ý đến việc phát âm cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các bài đọc về sinhhọc hoặc sinh học.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học; sinhhọc) hematin

Comments and discussion on the word "hématine"