Từ "hématine" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la hématine) và liên quan đến lĩnh vực sinh vật học và sinh lý học.
Định nghĩa:
"Hématine" là một hợp chất hữu cơ có chứa sắt, thường được tìm thấy trong các tế bào máu, có vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển oxy trong cơ thể. Đây là một phần của hemoglobin, một protein trong hồng cầu.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
"Hémoglobine" (hemoglobin): Đây là một từ liên quan gần gũi với "hématine", dùng để chỉ protein trong hồng cầu.
"Hème": Là một phần của "hématine", đó là nhóm prosthetic chứa sắt trong hemoglobin.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hémoglobine: Như đã đề cập, đây là một từ liên quan, nhưng chỉ đến protein chứa hématine.
Fer: (sắt), nguyên tố hóa học mà hématine chứa.
Cụm từ và cụm động từ:
Idioms và cách sử dụng khác:
Mặc dù không có cụm thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "hématine", nhưng trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể nghe thấy cụm từ "anémie ferriprive" (thiếu máu do thiếu sắt), điều này liên quan đến sự thiếu hụt của hématine trong máu.
Lưu ý:
Khi học từ "hématine", bạn nên chú ý đến việc phát âm và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong các bài đọc về sinh lý học hoặc sinh học.