Từ tiếng Pháp "hémiplégie" (phát âm là /emip.le.ʒi/) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "chứng liệt nửa người". Điều này có nghĩa là một bên cơ thể (thường là bên trái hoặc bên phải) không thể hoạt động hoặc có sự kiểm soát rất hạn chế do tổn thương ở não hoặc hệ thần kinh.
Định nghĩa:
Ví dụ về cách sử dụng:
"La rééducation des patients atteints d'hémiplégie est essentielle pour retrouver une certaine autonomie."
(Việc phục hồi chức năng cho các bệnh nhân bị hémiplégie là rất quan trọng để lấy lại một phần tự lập.)
Biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Paraplégie: Chứng liệt hai chân, khác với hémiplégie vì ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể.
Monoplégie: Chứng liệt một chi (có thể là một tay hoặc một chân).
Các cụm từ và idioms liên quan:
"Être dans un fauteuil roulant": Nghĩa là "ngồi xe lăn", thường dùng để chỉ những người bị liệt hoặc có vấn đề về di chuyển.
"Perdre l'usage d'un membre": Nghĩa là "mất khả năng sử dụng một chi", có thể dùng để mô tả tình trạng của người bị hémiplégie.
Lưu ý:
Từ "hémiplégie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và có thể là một phần của các cuộc thảo luận về phục hồi chức năng.
Hãy phân biệt giữa các loại liệt khác nhau (hémiplégie, paraplégie, monoplégie) để hiểu rõ hơn về tình trạng của từng bệnh nhân.