Characters remaining: 500/500
Translation

hémiplégie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hémiplégie" (phát âm là /emip.le.ʒi/) là một danh từ giống cái trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "chứng liệt nửa người". Điều này có nghĩamột bên cơ thể (thườngbên trái hoặc bên phải) không thể hoạt động hoặc sự kiểm soát rất hạn chế do tổn thươngnão hoặc hệ thần kinh.

Định nghĩa:
  • Hémiplégie: Chứng liệt nửa người, thường xảy ra sau một cơn đột quỵ hoặc chấn thương não.
Ví dụ về cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre d'hémiplégie après son AVC."
    • ( ấy bị hémiplégie sau cơn đột quỵ của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La rééducation des patients atteints d'hémiplégie est essentielle pour retrouver une certaine autonomie."
    • (Việc phục hồi chức năng cho các bệnh nhân bị hémiplégierất quan trọng để lấy lại một phần tự lập.)
Biến thể từ liên quan:
  • Hémiplégique (tính từ): Liên quan đến chứng liệt nửa người.
    • Ví dụ: "Les personnes hémiplégiques ont souvent besoin d'une assistance particulière."
    • (Những người bị hémiplégie thường cần sự hỗ trợ đặc biệt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Paraplégie: Chứng liệt hai chân, khác với hémiplégie ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể.
  • Monoplégie: Chứng liệt một chi (có thểmột tay hoặc một chân).
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Être dans un fauteuil roulant": Nghĩa là "ngồi xe lăn", thường dùng để chỉ những người bị liệt hoặc vấn đề về di chuyển.
  • "Perdre l'usage d'un membre": Nghĩa là "mất khả năng sử dụng một chi", có thể dùng để mô tả tình trạng của người bị hémiplégie.
Lưu ý:
  • Từ "hémiplégie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế có thểmột phần của các cuộc thảo luận về phục hồi chức năng.
  • Hãy phân biệt giữa các loại liệt khác nhau (hémiplégie, paraplégie, monoplégie) để hiểu hơn về tình trạng của từng bệnh nhân.
danh từ giống cái
  1. (y học) chứng liệt nửa người

Comments and discussion on the word "hémiplégie"