Characters remaining: 500/500
Translation

hémisphérique

Academic
Friendly

Từ "hémisphérique" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " hình bán cầu". Từ này thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc một hình dạng hình dáng giống như nửa của một quả cầu.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Hémisphérique (tính từ): hình dáng giống như nửa quả cầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hémisphère nord (bán cầu Bắc): Là phần nửa trên của Trái Đất, nằm phía Bắc đường xích đạo.

    • Exemple: "Le Canada se trouve dans l'hémisphère nord." (Canada nằm trong bán cầu Bắc.)
  2. Une coupole hémisphérique (một vòm bán cầu): Một loại mái nhà hình dạng giống như một nửa quả cầu.

    • Exemple: "La coupole de la basilique est hémisphérique." (Mái vòm của nhà thờ hình bán cầu.)
Biến thể của từ:
  • Hémisphère (danh từ): có nghĩa là "bán cầu", thường được dùng để chỉ các phần của Trái Đất.
  • Hémisphériquetính từ tương ứng với danh từ "hémisphère".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sphérique: có nghĩa là " hình cầu".
  • Circulaire: có nghĩa là " dạng hình tròn", tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng có thểtừ gần nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong khoa học địa lý, từ "hémisphérique" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm liên quan đến địa lý, khí hậu thậm chítrong các lĩnh vực như thiên văn học.
  • Ví dụ: "L'équateur divise la Terre en deux hémisphères." (Đường xích đạo chia Trái Đất thành hai bán cầu.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "hémisphérique" không nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến "hémisphère" trong các ngữ cảnh về địahoặc khoa học.

Tóm tắt:

"Hémisphérique" là một từ chỉ hình dạng thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, vậthoặc kiến trúc.

tính từ
  1. () hình bán cầu

Comments and discussion on the word "hémisphérique"