Từ "hémisphérique" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "có hình bán cầu". Từ này thường được dùng để mô tả một vật thể hoặc một hình dạng có hình dáng giống như nửa của một quả cầu.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Hémisphère nord (bán cầu Bắc): Là phần nửa trên của Trái Đất, nằm phía Bắc đường xích đạo.
Une coupole hémisphérique (một vòm bán cầu): Một loại mái nhà có hình dạng giống như một nửa quả cầu.
Biến thể của từ:
Hémisphère (danh từ): có nghĩa là "bán cầu", thường được dùng để chỉ các phần của Trái Đất.
Hémisphérique là tính từ tương ứng với danh từ "hémisphère".
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sphérique: có nghĩa là "có hình cầu".
Circulaire: có nghĩa là "có dạng hình tròn", tuy không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể là từ gần nghĩa trong một số ngữ cảnh.
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong khoa học và địa lý, từ "hémisphérique" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm liên quan đến địa lý, khí hậu và thậm chí là trong các lĩnh vực như thiên văn học.
Ví dụ: "L'équateur divise la Terre en deux hémisphères." (Đường xích đạo chia Trái Đất thành hai bán cầu.)
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù "hémisphérique" không có nhiều idioms hay cụm động từ cụ thể, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến "hémisphère" trong các ngữ cảnh về địa lý hoặc khoa học.
Tóm tắt:
"Hémisphérique" là một từ chỉ hình dạng và thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, vật lý hoặc kiến trúc.