Characters remaining: 500/500
Translation

hémistiche

Academic
Friendly

Từ "hémistiche" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dùng chủ yếu trong lĩnh vực văn học thơ ca. Nghĩa của từ này là "nửa câu thơ", tức là phần đầu hoặc phần cuối của một câu thơ, thường được sử dụng để tạo nhịp điệu hoặc nhấn mạnh ý nghĩa trong bài thơ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Hémistiche: Nửa câu thơ, thườngnửa đầu của một câu thơ độ dài 12 âm tiết (có thể được chia làm hai phần, mỗi phần 6 âm tiết). Hémistiche giúp tạo ra sự cân bằng nhịp điệu trong bài thơ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một bài thơ:

    • Ví dụ: Trong bài thơ "Le Dormeur du val" của Arthur Rimbaud, có thể phân tích các hémistiches để hiểu hơn về cách tác giả xây dựng nhịp điệu ý nghĩa.
  2. Trong phân tích văn học:

    • Khi phân tích một bài thơ, học sinh có thể được yêu cầu tìm các hémistiches để xác định cách tác giả tạo ra âm điệu cảm xúc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Phân tích thơ: Khi học sinh học phân tích thơ, họ có thể được yêu cầu tìm ra các hémistiches giải thích cách chúng ảnh hưởng đến thông điệp cảm xúc của bài thơ.
  • So sánh với các thể loại khác: Hémistiche có thể được so sánh với các yếu tố khác trong thơ ca như "vers" (câu thơ), để hiểu hơn về cấu trúc thơ.
Từ gần giống:
  • Vers: Câu thơ (toàn bộ câu thơ, không chỉnửa câu).
  • Strophe: Khổ thơ (một nhóm các câu thơ).
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác, nhưng có thể coi "vers" là từ liên quan trong bối cảnh thơ ca.
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Rime: Vần (tạo nên âm điệu trong thơ).
  • Mètre: Đo lường (cách đo lường âm tiết trong thơ).
Lưu ý:

Khi học về hémistiche, học sinh cần chú ý đến cách các hémistiches kết hợp với nhau để tạo thành nhịp điệu ý nghĩa cho toàn bộ bài thơ. Việc hiểu về hémistiche sẽ giúp học sinh không chỉ nắm bắt được kỹ thuật viết thơ mà còn cảm nhận sâu sắc hơn về cảm xúc thông điệp tác giả muốn truyền đạt.

danh từ giống đực
  1. nửa câu thơ

Comments and discussion on the word "hémistiche"