Characters remaining: 500/500
Translation

hémoculture

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "hémoculture" là một danh từ giống cái (la hémoculture) trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "sự cấy máu". Đâymột phương pháp được sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn hoặc vi sinh vật từ mẫu máu nhằm mục đích chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng trong cơ thể.

Định nghĩa:
  • Hémoculture (danh từ giống cái): Sự cấy máu, là kỹ thuật nuôi cấy mầm bệnh từ mẫu máu để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn hoặc nấm gây bệnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Hémoculture est souvent réalisée pour diagnostiquer des infections bactériennes graves.

    • (Sự cấy máu thường được thực hiện để chẩn đoán các nhiễm trùng vi khuẩn nghiêm trọng.)
  2. Le médecin a demandé une hémoculture pour vérifier la présence de bactéries dans le sang du patient.

    • (Bác sĩ đã yêu cầu thực hiện một sự cấy máu để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn trong máu của bệnh nhân.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Hémoculturethể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ khác nhau, chẳng hạn như:
    • Hémoculture positive: Cấy máu dương tính (nghĩa sự hiện diện của vi khuẩn).
    • Hémoculture négative: Cấy máu âm tính (không sự hiện diện của vi khuẩn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Culture: Cấy (nói chung), có thể áp dụng cho các mẫu khác nhau như nước tiểu, dịch não tủy, v.v.
  • Bactériologie: Vi khuẩn học, là lĩnh vực nghiên cứu về vi khuẩn, bao gồm cả việc thực hiện hémoculture.
Các cụm từ động từ liên quan:
  • Faire une hémoculture: Thực hiện một sự cấy máu.
  • Analyser une hémoculture: Phân tích một sự cấy máu.
Idioms cụm ngữ:

Trong tiếng Pháp, không cụm từ idiom cụ thể liên quan đến "hémoculture", nhưng có thể dùng các cụm từ như: - Mettre en culture: Nuôi cấy (nói chung về việc nuôi cấy vi sinh vật).

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "hémoculture", bạn cần chú ý rằng đâymột thuật ngữ y học, thường được sử dụng trong bối cảnh bệnh viện hoặc nghiên cứu y khoa.
  • Đảm bảo phân biệt với "culture" trong các lĩnh vực khác như văn hóa, "culture" có thể nhiều nghĩa khác nhau.
danh từ giống cái
  1. (y học) sự cấy máu

Comments and discussion on the word "hémoculture"