Từ tiếng Pháp "hémoculture" là một danh từ giống cái (la hémoculture) trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "sự cấy máu". Đây là một phương pháp được sử dụng để nuôi cấy vi khuẩn hoặc vi sinh vật từ mẫu máu nhằm mục đích chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng trong cơ thể.
Hémoculture est souvent réalisée pour diagnostiquer des infections bactériennes graves.
Le médecin a demandé une hémoculture pour vérifier la présence de bactéries dans le sang du patient.
Trong tiếng Pháp, không có cụm từ idiom cụ thể liên quan đến "hémoculture", nhưng có thể dùng các cụm từ như: - Mettre en culture: Nuôi cấy (nói chung về việc nuôi cấy vi sinh vật).